ritirarsi tiếng Ý là gì?

ritirarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ritirarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ritirarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ritirarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ritirarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ritirarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ritirarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {retreat} (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
- {withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra
- {retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
- {recede} lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...), lùi về phía sau, lui vào hậu trường, (nghĩa bóng) lu mờ đi
- {flinch} (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại
- {shrink} ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại

Thuật ngữ liên quan tới ritirarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ritirarsi trong tiếng Ý

ritirarsi có nghĩa là: * danh từ- {retreat} (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)- {withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra- {retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui- {recede} lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...), lùi về phía sau, lui vào hậu trường, (nghĩa bóng) lu mờ đi- {flinch} (như) flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại- {shrink} ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại

Đây là cách dùng ritirarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ritirarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {retreat} (quân sự) sự rút lui tiếng Ý là gì?
sự rút quân tiếng Ý là gì?
hiệu lệnh rút quân tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng kèn (trống) thu không tiếng Ý là gì?
sự ẩn dật tiếng Ý là gì?
nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo tiếng Ý là gì?
nơi trốn tránh tiếng Ý là gì?
sào huyệt (của bọn cướp...) tiếng Ý là gì?
nhà dưỡng lão tiếng Ý là gì?
trại cứu tế tiếng Ý là gì?
bệnh viện tinh thần kinh tiếng Ý là gì?
lùi tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
(quân sự) rút lui tiếng Ý là gì?
lẹm tiếng Ý là gì?
trợt ra sau (cằm tiếng Ý là gì?
trán...) tiếng Ý là gì?
(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)- {withdraw} rút tiếng Ý là gì?
rút khỏi tiếng Ý là gì?
rút tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
rút tiếng Ý là gì?
rút lại tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
sự thu hồi tiếng Ý là gì?
kéo (màn) tiếng Ý là gì?
rút lui (khỏi một ni) tiếng Ý là gì?
(quân sự) rút quân tiếng Ý là gì?
ra tiếng Ý là gì?
rút ra- {retire} rời bỏ tiếng Ý là gì?
đi ra tiếng Ý là gì?
rút về tiếng Ý là gì?
lui về (một nơi nào kín đáo...) tiếng Ý là gì?
đi ngủ ((cũng) to retire to bed) tiếng Ý là gì?
thôi việc tiếng Ý là gì?
về hưu tiếng Ý là gì?
(quân sự) rút lui tiếng Ý là gì?
thể bỏ cuộc tiếng Ý là gì?
cho về hưu (công chức) tiếng Ý là gì?
(quân sự) cho rút lui tiếng Ý là gì?
(tài chính) rút về tiếng Ý là gì?
không cho lưu hành (một loại tiền...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) hiệu lệnh rút lui- {recede} lùi lại tiếng Ý là gì?
lùi xa dần tiếng Ý là gì?
rút xuống (thuỷ triều...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) rút đi tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
hớt ra sáu (trán) tiếng Ý là gì?
rút lui (ý kiến) tiếng Ý là gì?
sụt giá (cổ phần...) tiếng Ý là gì?
giảm sút (sản xuất...) tiếng Ý là gì?
lùi về phía sau tiếng Ý là gì?
lui vào hậu trường tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lu mờ đi- {flinch} (như) flench tiếng Ý là gì?
chùn bước tiếng Ý là gì?
nao núng tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
lưỡng lự tiếng Ý là gì?
ngần ngại- {shrink} ʃræɳk/ tiếng Ý là gì?
shrunk /ʃrʌɳk/ tiếng Ý là gì?
shrunken /'ʃrʌɳkən/ tiếng Ý là gì?
co lại tiếng Ý là gì?
rút lại tiếng Ý là gì?
ngắn lại tiếng Ý là gì?
co vào tiếng Ý là gì?
rút vào tiếng Ý là gì?
lùi lại tiếng Ý là gì?
lùi bước tiếng Ý là gì?
chùn lại tiếng Ý là gì?
làm co (vải...) tiếng Ý là gì?
sự co lại