rivangare tiếng Ý là gì?

rivangare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rivangare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rivangare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rivangare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rivangare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rivangare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rivangare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dig up}
- {delve} chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc, (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới, trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống, tìm tòi, nghiên cứu sâu, dốc đứng xuống (đường...), (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

Thuật ngữ liên quan tới rivangare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rivangare trong tiếng Ý

rivangare có nghĩa là: * danh từ- {dig up}- {delve} chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc, (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới, trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống, tìm tòi, nghiên cứu sâu, dốc đứng xuống (đường...), (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

Đây là cách dùng rivangare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rivangare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dig up}- {delve} chỗ trũng tiếng Ý là gì?
chỗ lõm sâu xuống tiếng Ý là gì?
hốc tiếng Ý là gì?
(+ out) moi móc ra tiếng Ý là gì?
bới ra ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
nghiên cứu sâu tiếng Ý là gì?
đào sâu (vấn đề tiếng Ý là gì?
tài liệu...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) đào tiếng Ý là gì?
bới tiếng Ý là gì?
trũng xuống tiếng Ý là gì?
lõm vào tiếng Ý là gì?
sâu hoắm xuống tiếng Ý là gì?
tìm tòi tiếng Ý là gì?
nghiên cứu sâu tiếng Ý là gì?
dốc đứng xuống (đường...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) đào đất tiếng Ý là gì?
bới đất