rivedere tiếng Ý là gì?

rivedere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rivedere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rivedere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rivedere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rivedere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rivedere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rivedere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {meet again}
- {see again; review}
- {look over}
- {look over again}
- {revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)
- {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
- {edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về), làm chủ bút (ở một tờ báo...)
- {overhaul; vet}

Thuật ngữ liên quan tới rivedere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rivedere trong tiếng Ý

rivedere có nghĩa là: * danh từ- {meet again}- {see again; review}- {look over}- {look over again}- {revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)- {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)- {edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về), làm chủ bút (ở một tờ báo...)- {overhaul; vet}

Đây là cách dùng rivedere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rivedere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {meet again}- {see again tiếng Ý là gì?
review}- {look over}- {look over again}- {revise} đọc lại tiếng Ý là gì?
xem lại tiếng Ý là gì?
duyệt lại tiếng Ý là gì?
xét lại tiếng Ý là gì?
sửa (bản in thử) tiếng Ý là gì?
sửa đổi (đạo luật...)- {correct} đúng tiếng Ý là gì?
chính xác tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
được hợp tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
phải lối tiếng Ý là gì?
làm (nói) đúng lúc tiếng Ý là gì?
làm (nói) điều phải tiếng Ý là gì?
sửa tiếng Ý là gì?
sửa chữa tiếng Ý là gì?
sửa chữa đúng tiếng Ý là gì?
hiệu chỉnh tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
trách mắng tiếng Ý là gì?
trừng phạt tiếng Ý là gì?
trừng trị tiếng Ý là gì?
làm mất tác hại (của cái gì)- {edit} thu nhập và diễn giải tiếng Ý là gì?
chọn lọc tiếng Ý là gì?
cắt xén tiếng Ý là gì?
thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về) tiếng Ý là gì?
làm chủ bút (ở một tờ báo...)- {overhaul tiếng Ý là gì?
vet}