roba tiếng Ý là gì?

roba tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng roba trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ roba tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm roba tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roba

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

roba tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roba tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {things}
- {stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
- {belongings} của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai), bà con họ hàng (của ai), những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)
- {paraphernalia} đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh

Thuật ngữ liên quan tới roba

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roba trong tiếng Ý

roba có nghĩa là: * danh từ- {things}- {stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng- {belongings} của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai), bà con họ hàng (của ai), những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)- {paraphernalia} đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh

Đây là cách dùng roba tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roba tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {things}- {stuff} chất tiếng Ý là gì?
chất liệu tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
món tiếng Ý là gì?
(the stuff) (thông tục) tiền nong tiếng Ý là gì?
gỗ lạt tiếng Ý là gì?
đạn tiếng Ý là gì?
vải len tiếng Ý là gì?
rác rưởi tiếng Ý là gì?
chuyện vớ vẩn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngón tiếng Ý là gì?
nghề tiếng Ý là gì?
môn tiếng Ý là gì?
cách làm ăn tiếng Ý là gì?
bịt tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
lèn tiếng Ý là gì?
đánh lừa bịp tiếng Ý là gì?
ăn ngấu nghiến tiếng Ý là gì?
ngốn tiếng Ý là gì?
tọng- {belongings} của cải tiếng Ý là gì?
đồ dùng tiếng Ý là gì?
đồ đạc tiếng Ý là gì?
hành lý (của ai) tiếng Ý là gì?
bà con họ hàng (của ai) tiếng Ý là gì?
những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)- {paraphernalia} đồ tế nhuyễn của riêng tây tiếng Ý là gì?
đồ dùng linh tinh của cá nhân tiếng Ý là gì?
phụ tùng linh tinh