rocchetto tiếng Ý là gì?

rocchetto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rocchetto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rocchetto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rocchetto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rocchetto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rocchetto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rocchetto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sprocket} răng đĩa xích, răng bánh xích, (như) sprocket,wheel
- {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin
- {reel} guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up), quay (như guồng quay tơ), kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...), tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng

Thuật ngữ liên quan tới rocchetto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rocchetto trong tiếng Ý

rocchetto có nghĩa là: * danh từ- {sprocket} răng đĩa xích, răng bánh xích, (như) sprocket,wheel- {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin- {reel} guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up), quay (như guồng quay tơ), kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...), tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng

Đây là cách dùng rocchetto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rocchetto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sprocket} răng đĩa xích tiếng Ý là gì?
răng bánh xích tiếng Ý là gì?
(như) sprocket tiếng Ý là gì?
wheel- {bobbin} ông chỉ tiếng Ý là gì?
suốt chỉ tiếng Ý là gì?
then nâng chốt cửa tiếng Ý là gì?
(điện học) cuộn dây tiếng Ý là gì?
ống dây tiếng Ý là gì?
bôbin- {reel} guồng (quay tơ tiếng Ý là gì?
đánh chỉ) tiếng Ý là gì?
ống tiếng Ý là gì?
cuộn (để cuốn chỉ tiếng Ý là gì?
dây câu tiếng Ý là gì?
phim...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tang (để cuộn dây) tiếng Ý là gì?
không ngừng tiếng Ý là gì?
liên tiếp tiếng Ý là gì?
liên tục tiếng Ý là gì?
không gián đoạn tiếng Ý là gì?
trơn tru tiếng Ý là gì?
quấn (chỉ tiếng Ý là gì?
dây tiếng Ý là gì?
phím) vào ống tiếng Ý là gì?
quấn vào cuộn ((cũng) to reel in tiếng Ý là gì?
to reel up) tiếng Ý là gì?
quay (như guồng quay tơ) tiếng Ý là gì?
kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế tiếng Ý là gì?
cào cào...) tiếng Ý là gì?
tháo (chỉ) ra khỏi ống tiếng Ý là gì?
tháo ra khỏi cuộn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru tiếng Ý là gì?
đọc lại lưu loát trơn tru tiếng Ý là gì?
điệu vũ quay (ở Ê tiếng Ý là gì?
cốt) tiếng Ý là gì?
nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê tiếng Ý là gì?
cốt) tiếng Ý là gì?
nhảy điệu vũ quay tiếng Ý là gì?
sự quay cuồng tiếng Ý là gì?
sự lảo đảo tiếng Ý là gì?
sự loạng choạng tiếng Ý là gì?
quay cuồng tiếng Ý là gì?
chóng mặt tiếng Ý là gì?
lảo đảo tiếng Ý là gì?
choáng váng tiếng Ý là gì?
đi lảo đảo tiếng Ý là gì?
loạng choạng