rontgen tiếng Ý là gì?

rontgen tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rontgen trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rontgen tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rontgen tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rontgen

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rontgen tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rontgen tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {röntgen} (vật lý) Rơngen
- {roentgen} (vật lý) Rơngen
- {unit of exposure to radiation}

Thuật ngữ liên quan tới rontgen

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rontgen trong tiếng Ý

rontgen có nghĩa là: * danh từ- {röntgen} (vật lý) Rơngen- {roentgen} (vật lý) Rơngen- {unit of exposure to radiation}

Đây là cách dùng rontgen tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rontgen tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {röntgen} (vật lý) Rơngen- {roentgen} (vật lý) Rơngen- {unit of exposure to radiation}