rosé tiếng Ý là gì?

rosé tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rosé trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rosé tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rosé tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rosé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rosé tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rosé tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rose} hoa hồng; cây hoa hồng, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh), màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào, nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...), hương sen (bình tưới), (như) rose,diamond, (như) rose_window, chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...), (y học) (the rose) bệnh viêm quầng, tìm thú hưởng lạc, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn, cuộc sống đầy lạc thú, (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút, hồng, màu hồng, nhuộm hồng, nhuốm hồng
- {having a pinkish coloring}

Thuật ngữ liên quan tới rosé

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rosé trong tiếng Ý

rosé có nghĩa là: * danh từ- {rose} hoa hồng; cây hoa hồng, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh), màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào, nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...), hương sen (bình tưới), (như) rose,diamond, (như) rose_window, chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...), (y học) (the rose) bệnh viêm quầng, tìm thú hưởng lạc, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn, cuộc sống đầy lạc thú, (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút, hồng, màu hồng, nhuộm hồng, nhuốm hồng- {having a pinkish coloring}

Đây là cách dùng rosé tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rosé tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rose} hoa hồng tiếng Ý là gì?
cây hoa hồng tiếng Ý là gì?
cô gái đẹp nhất tiếng Ý là gì?
hoa khôi tiếng Ý là gì?
bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) tiếng Ý là gì?
màu hồng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nước da hồng hào tiếng Ý là gì?
nơ hoa hồng (đính ở mũ tiếng Ý là gì?
ở giầy...) tiếng Ý là gì?
hương sen (bình tưới) tiếng Ý là gì?
(như) rose tiếng Ý là gì?
diamond tiếng Ý là gì?
(như) rose_window tiếng Ý là gì?
chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai tiếng Ý là gì?
hươu...) tiếng Ý là gì?
(y học) (the rose) bệnh viêm quầng tiếng Ý là gì?
tìm thú hưởng lạc tiếng Ý là gì?
đời không phải hoa hồng cả tiếng Ý là gì?
đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn tiếng Ý là gì?
cuộc sống đầy lạc thú tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai tiếng Ý là gì?
không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo tiếng Ý là gì?
bí mật âm thầm tiếng Ý là gì?
kín đáo tiếng Ý là gì?
lén lút tiếng Ý là gì?
hồng tiếng Ý là gì?
màu hồng tiếng Ý là gì?
nhuộm hồng tiếng Ý là gì?
nhuốm hồng- {having a pinkish coloring}