Thông tin thuật ngữ roteante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
roteante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ roteante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
roteante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roteante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roteante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {rolling} (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, (xem) gather
- {rotating}
Thuật ngữ liên quan tới roteante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của roteante trong tiếng Ý
roteante có nghĩa là: * danh từ- {rolling} (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, (xem) gather- {rotating}
Đây là cách dùng roteante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roteante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {rolling} (kỹ thuật) sự lăn tiếng Ý là gì?
sự cán tiếng Ý là gì?
sự tròng trành tiếng Ý là gì?
sự lắc lư nghiêng ngả tiếng Ý là gì?
tiếng vang rền (sấm tiếng Ý là gì?
trống...) tiếng Ý là gì?
lăn tiếng Ý là gì?
dâng lên cuồn cuộn tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
(xem) gather- {rotating}