rotta tiếng Ý là gì?

rotta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rotta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rotta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rotta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rotta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rotta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rotta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {route} tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
- {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root
- {course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
- {sea lane}
- {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một, hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

Thuật ngữ liên quan tới rotta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rotta trong tiếng Ý

rotta có nghĩa là: * danh từ- {route} tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định- {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root- {course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã- {sea lane}- {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một, hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

Đây là cách dùng rotta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rotta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {route} tuyến đường tiếng Ý là gì?
đường đi tiếng Ý là gì?
((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân tiếng Ý là gì?
gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định- {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an tiếng Ý là gì?
sự rối loạn tiếng Ý là gì?
sự phá rối tiếng Ý là gì?
sự thất bại thảm hại tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự tháo chạy tán loạn tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn tiếng Ý là gì?
đánh cho tan tác tiếng Ý là gì?
(như) root- {course} tiến trình tiếng Ý là gì?
dòng tiếng Ý là gì?
quá trình diễn biến tiếng Ý là gì?
sân chạy đua tiếng Ý là gì?
vòng chạy đua tiếng Ý là gì?
trường đua ngựa ((cũng) race course) tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
đường đi tiếng Ý là gì?
cách cư sử tiếng Ý là gì?
cách giải quyết tiếng Ý là gì?
đường lối tiếng Ý là gì?
con đường ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
món ăn (đưa lần lượt) tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
khoá tiếng Ý là gì?
đợt tiếng Ý là gì?
lớp tiếng Ý là gì?
hàng gạch tiếng Ý là gì?
hàng đá tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đạo đức tiếng Ý là gì?
tư cách tiếng Ý là gì?
(số nhiều) kỳ hành kinh tiếng Ý là gì?
theo thủ tục (lệ) thông thường tiếng Ý là gì?
lệ thường lẽ thường tiếng Ý là gì?
đang diễn biến tiếng Ý là gì?
trong khi tiếng Ý là gì?
đúng lúc tiếng Ý là gì?
đúng trình tự tiếng Ý là gì?
một vấn đề dĩ nhiên tiếng Ý là gì?
dĩ nhiên tiếng Ý là gì?
đương nhiên tiếng Ý là gì?
tất nhiên tiếng Ý là gì?
làm theo ý mình tiếng Ý là gì?
săn đuổi (thỏ) tiếng Ý là gì?
cho (ngựa) chạy tiếng Ý là gì?
chạy tiếng Ý là gì?
chảy tiếng Ý là gì?
(thơ ca) ngựa chiến tiếng Ý là gì?
con tuấn mã- {sea lane}- {lane} đường nhỏ tiếng Ý là gì?
đường làng tiếng Ý là gì?
đường hẻm tiếng Ý là gì?
ngõ hẻm (ở thành phố) tiếng Ý là gì?
khoảng giữa hàng người tiếng Ý là gì?
đường quy định cho tàu biển tiếng Ý là gì?
đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một tiếng Ý là gì?
hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai