rovesciare tiếng Ý là gì?

rovesciare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rovesciare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rovesciare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rovesciare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rovesciare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rovesciare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rovesciare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {knock over}
- {turn inside out}
- {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
- {spill} làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...), tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi, phạm tội gây đổ máu, giết ai, thua cuộc, thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha, sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng (nước...) đánh đổ ra, sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...), (như) spillway, cái đóm (để nhóm lửa), cái nút nhỏ (để nút lỗ), cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
- {capsize} sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền)
- {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe
- {reverse} đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)
- {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn
- {overturn} sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào
- {spill out}
- {down} xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền (trả tiền), ghi chép (trên giấy...), xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót (giày), đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người), sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, (xem) luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh), cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc), ngay lập tức, (xem) up, xuống, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi, xuống, xuôi, chán nản, nản lòng, thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương), đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay), nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận), lông tơ chim (để nhồi gối...), lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh), cồn cát, đụn cát
- {evert} (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ
- {shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
- {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
- {overset} làm đảo lộn, lật đổ
- {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
- {topple} ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ
- {tumble} cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu, ngã, sụp đổ, đổ nhào, xô (sóng), trở mình, trăn trở, chạy lộn xộn; chạy vội vã, nhào lộn, vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy, làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn, xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ, bắn rơi (chim), bắn ngã, lắp khít (hai thanh gỗ), (từ lóng) đi ngủ, (từ lóng) đoán, hiểu
- {slop} (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp), vũng nước bẩn, thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng, đồ uống không có chất rượu, (số nhiều) bã rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác, tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ, tràn ra, sánh ra, biểu lộ tình cảm uỷ mị

Thuật ngữ liên quan tới rovesciare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rovesciare trong tiếng Ý

rovesciare có nghĩa là: * danh từ- {knock over}- {turn inside out}- {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)- {spill} làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...), tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi, phạm tội gây đổ máu, giết ai, thua cuộc, thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha, sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng (nước...) đánh đổ ra, sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...), (như) spillway, cái đóm (để nhóm lửa), cái nút nhỏ (để nút lỗ), cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)- {capsize} sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền)- {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe- {reverse} đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)- {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn- {overturn} sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào- {spill out}- {down} xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền (trả tiền), ghi chép (trên giấy...), xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót (giày), đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người), sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, (xem) luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh), cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc), ngay lập tức, (xem) up, xuống, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi, xuống, xuôi, chán nản, nản lòng, thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương), đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay), nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận), lông tơ chim (để nhồi gối...), lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh), cồn cát, đụn cát- {evert} (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ- {shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập- {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp- {overset} làm đảo lộn, lật đổ- {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn- {topple} ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ- {tumble} cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu, ngã, sụp đổ, đổ nhào, xô (sóng), trở mình, trăn trở, chạy lộn xộn; chạy vội vã, nhào lộn, vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy, làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn, xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ, bắn rơi (chim), bắn ngã, lắp khít (hai thanh gỗ), (từ lóng) đi ngủ, (từ lóng) đoán, hiểu- {slop} (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp), vũng nước bẩn, thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng, đồ uống không có chất rượu, (số nhiều) bã rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác, tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ, tràn ra, sánh ra, biểu lộ tình cảm uỷ mị

Đây là cách dùng rovesciare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rovesciare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {knock over}- {turn inside out}- {pour} rót tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
giội tiếng Ý là gì?
trút tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thổ lộ tiếng Ý là gì?
bộc lộ tiếng Ý là gì?
trút ra tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
chảy tràn tiếng Ý là gì?
((thường) + down) mưa như trút tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
rót ra tiếng Ý là gì?
làm chảy tràn ra tiếng Ý là gì?
chảy tràn ra (nước...) tiếng Ý là gì?
tuôn ra tiếng Ý là gì?
phun ra (những lời chửi rủa...) tiếng Ý là gì?
trút ra (cơn giận...) tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
làm lan ra (hương thơm...) tiếng Ý là gì?
bắn (đạn) như mưa tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
lũ lượt (đám đông...) tiếng Ý là gì?
đổ vào tiếng Ý là gì?
trào vào tiếng Ý là gì?
đổ dồn về tiếng Ý là gì?
trào về tiếng Ý là gì?
lũ lượt đổ về (đám đông) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) tiếng Ý là gì?
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí tiếng Ý là gì?
trận mưa như trút tiếng Ý là gì?
mẻ chảy (mẻ gang tiếng Ý là gì?
thép... chảy ở lò ra)- {spill} làm tràn tiếng Ý là gì?
làm đổ tiếng Ý là gì?
đánh đổ (nước...) tiếng Ý là gì?
làm ngã ngựa tiếng Ý là gì?
làm văng khỏi yên tiếng Ý là gì?
làm văng khỏi xe tiếng Ý là gì?
tràn ra tiếng Ý là gì?
chảy ra tiếng Ý là gì?
đổ ra (nước...) tiếng Ý là gì?
tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài tiếng Ý là gì?
để lộ tẩy tiếng Ý là gì?
để lòi đuôi tiếng Ý là gì?
phạm tội gây đổ máu tiếng Ý là gì?
giết ai tiếng Ý là gì?
thua cuộc tiếng Ý là gì?
thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha tiếng Ý là gì?
sự làm tràn tiếng Ý là gì?
sự làm đổ ra tiếng Ý là gì?
sự đánh đổ ra tiếng Ý là gì?
lượng (nước...) đánh đổ ra tiếng Ý là gì?
sự ngã (từ trên yên xe tiếng Ý là gì?
yên ngựa...) tiếng Ý là gì?
(như) spillway tiếng Ý là gì?
cái đóm (để nhóm lửa) tiếng Ý là gì?
cái nút nhỏ (để nút lỗ) tiếng Ý là gì?
cái đinh nhỏ tiếng Ý là gì?
cái chốt nhỏ tiếng Ý là gì?
cái móc nhỏ (bằng kim loại)- {capsize} sự lật úp (thuyền) tiếng Ý là gì?
lật úp tiếng Ý là gì?
úp sấp (thuyền)- {turn} sự quay tiếng Ý là gì?
vòng quay tiếng Ý là gì?
vòng cuộn tiếng Ý là gì?
vòng xoắn (dây thép...) tiếng Ý là gì?
sự đổi hướng tiếng Ý là gì?
sự rẽ tiếng Ý là gì?
chỗ ngoặt tiếng Ý là gì?
chỗ rẽ tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
sự diễn biến tiếng Ý là gì?
sự thay đổi tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
thiên hướng tiếng Ý là gì?
năng khiếu tiếng Ý là gì?
tâm tính tiếng Ý là gì?
tính khí tiếng Ý là gì?
lần tiếng Ý là gì?
lượt tiếng Ý là gì?
phiên tiếng Ý là gì?
thời gian hoạt động ngắn tiếng Ý là gì?
chầu tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
hành vi tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
cách đối đãi tiếng Ý là gì?
tiết mục tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) tiếng Ý là gì?
(ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự xúc động tiếng Ý là gì?
cú tiếng Ý là gì?
vố tiếng Ý là gì?
khắp nơi tiếng Ý là gì?
mọi chỗ tiếng Ý là gì?
mọi lúc tiếng Ý là gì?
luôn luôn tiếng Ý là gì?
lần lượt tiếng Ý là gì?
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì tiếng Ý là gì?
bánh vừa chín tới tiếng Ý là gì?
chỉ nhoáng một cái tiếng Ý là gì?
chóng như trở bàn tay tiếng Ý là gì?
có thể chạy rất nhanh tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) ở hiền gặp lành tiếng Ý là gì?
làm ơn lại được trả ơn tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
không theo trật tự lần lượt tiếng Ý là gì?
nói nhiều tiếng Ý là gì?
nói thừa tiếng Ý là gì?
nói lung tung tiếng Ý là gì?
theo thứ tự lần lượt tiếng Ý là gì?
quay tiếng Ý là gì?
xoay tiếng Ý là gì?
vặn tiếng Ý là gì?
lộn tiếng Ý là gì?
lật tiếng Ý là gì?
trở tiếng Ý là gì?
dở tiếng Ý là gì?
quay về tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
ngoảnh về tiếng Ý là gì?
quành tiếng Ý là gì?
đi quanh tiếng Ý là gì?
đi vòng rẽ tiếng Ý là gì?
ngoặt tiếng Ý là gì?
quá (một tuổi nào đó) tiếng Ý là gì?
tránh tiếng Ý là gì?
gạt tiếng Ý là gì?
dịch tiếng Ý là gì?
đổi tiếng Ý là gì?
biến tiếng Ý là gì?
chuyển tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
làm chua (sữa...) tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
làm buồn nôn tiếng Ý là gì?
làm say sưa tiếng Ý là gì?
làm hoa lên tiếng Ý là gì?
làm điên cuồng tiếng Ý là gì?
tiện tiếng Ý là gì?
sắp xếp tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
quay tiếng Ý là gì?
xoay tiếng Ý là gì?
xoay tròn tiếng Ý là gì?
lật tiếng Ý là gì?
quay về tiếng Ý là gì?
đi về tiếng Ý là gì?
ngoặt tiếng Ý là gì?
rẽ tiếng Ý là gì?
đổi chiều tiếng Ý là gì?
đổi hướng tiếng Ý là gì?
trở nên tiếng Ý là gì?
trở thành tiếng Ý là gì?
đổi thành tiếng Ý là gì?
biến thành tiếng Ý là gì?
trở tiếng Ý là gì?
thành chua tiếng Ý là gì?
buồn nôn tiếng Ý là gì?
buồn mửa tiếng Ý là gì?
lợm giọng tiếng Ý là gì?
quay cuồng tiếng Ý là gì?
hoa lên (đầu óc) tiếng Ý là gì?
có thể tiện được tiếng Ý là gì?
quay vòng tiếng Ý là gì?
xoay vòng tiếng Ý là gì?
xoay sang hướng khác tiếng Ý là gì?
làm cho xoay sang hướng khác tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
trở nên thù địch với tiếng Ý là gì?
làm cho chống lại tiếng Ý là gì?
đuổi ra tiếng Ý là gì?
thải (người làm...) tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
ngoảnh (mặt) đi tiếng Ý là gì?
quay đi tiếng Ý là gì?
đưa (mắt) ra chỗ khác tiếng Ý là gì?
làm cho quay lại lui trở lại tiếng Ý là gì?
quay trở lại (người) tiếng Ý là gì?
lật (cổ áo...) tiếng Ý là gì?
gấp (trang sách) tiếng Ý là gì?
gập xuống tiếng Ý là gì?
bẻ (cổ áo) tiếng Ý là gì?
lui (bấc đèn) tiếng Ý là gì?
lập úp (chụp đèn...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) gạt bỏ tiếng Ý là gì?
bác bỏ (lời đề nghị...) tiếng Ý là gì?
đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Ý là gì?
gấp vào (mép bìa...) tiếng Ý là gì?
gập lại tiếng Ý là gì?
thu lại tiếng Ý là gì?
xoay vào tiếng Ý là gì?
trả lại tiếng Ý là gì?
nộp lại tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi ngủ tiếng Ý là gì?
trở thành tiếng Ý là gì?
đổi thành tiếng Ý là gì?
khoá tiếng Ý là gì?
tắt tiếng Ý là gì?
cắt (đèn tiếng Ý là gì?
rađiô tiếng Ý là gì?
điện tiếng Ý là gì?
nước...) tiếng Ý là gì?
đuổi ra tiếng Ý là gì?
thải (người làm) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cho cưới tiếng Ý là gì?
(từ lóng) treo cổ (người có tội...) tiếng Ý là gì?
ngoặt tiếng Ý là gì?
rẽ đi hướng khác tiếng Ý là gì?
bật tiếng Ý là gì?
vặn tiếng Ý là gì?
mở (đèn tiếng Ý là gì?
rađiô tiếng Ý là gì?
điện tiếng Ý là gì?
nước...) tiếng Ý là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
trở thành thù địch với tiếng Ý là gì?
đuổi ra tiếng Ý là gì?
thải (người làm) tiếng Ý là gì?
sản xuất ra (hàng hoá) tiếng Ý là gì?
dốc ra (túi) tiếng Ý là gì?
đưa ra đồng (trâu tiếng Ý là gì?
bò...) tiếng Ý là gì?
gọi ra tiếng Ý là gì?
xoay ra tiếng Ý là gì?
(quân sự) tập hợp (để nhận công tác) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chơi cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngủ dậy tiếng Ý là gì?
trở dậy tiếng Ý là gì?
đình công tiếng Ý là gì?
hoá ra tiếng Ý là gì?
thành ra tiếng Ý là gì?
lật tiếng Ý là gì?
dở tiếng Ý là gì?
giao tiếng Ý là gì?
chuyển giao tiếng Ý là gì?
doanh thu tiếng Ý là gì?
mua ra bán vào tiếng Ý là gì?
đắn đo tiếng Ý là gì?
cân nhắc tiếng Ý là gì?
lật đi lật lại (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
lật lên tiếng Ý là gì?
xắn tiếng Ý là gì?
vén (tay áo...) tiếng Ý là gì?
xới (đất...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm lộn mửa tiếng Ý là gì?
làm buồn nôn tiếng Ý là gì?
lật tiếng Ý là gì?
lật ngược tiếng Ý là gì?
hếch lên tiếng Ý là gì?
xảy ra tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
xuất hiện tiếng Ý là gì?
(như) to turn on tiếng Ý là gì?
làm cùn lưỡi dao tiếng Ý là gì?
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt tiếng Ý là gì?
nhẹ lời đi tiếng Ý là gì?
(xem) account tiếng Ý là gì?
làm lệch cán cân tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề tiếng Ý là gì?
chống lại được đạn tiếng Ý là gì?
đạn bắn không thủng tiếng Ý là gì?
(xem) waterworks tiếng Ý là gì?
(xem) nose tiếng Ý là gì?
(xem) toe- {reverse} đảo tiếng Ý là gì?
nghịch tiếng Ý là gì?
ngược lại tiếng Ý là gì?
trái lại tiếng Ý là gì?
(the reverse) điều trái ngược tiếng Ý là gì?
bề trái tiếng Ý là gì?
mặt trái (của đồng tiền tiếng Ý là gì?
tờ giấy tiếng Ý là gì?
huân chương...) tiếng Ý là gì?
sự chạy lùi (ô tô) tiếng Ý là gì?
sự thất bại tiếng Ý là gì?
vận rủi tiếng Ý là gì?
vận bĩ tiếng Ý là gì?
miếng đánh trái tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự đổi chiều tiếng Ý là gì?
đảo ngược tiếng Ý là gì?
lộn ngược tiếng Ý là gì?
lộn (cái áo) lại tiếng Ý là gì?
đảo lộn (thứ tự) tiếng Ý là gì?
cho chạy lùi tiếng Ý là gì?
thay đổi hoàn toàn (chính sách tiếng Ý là gì?
lệnh tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
ý kiến...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
thủ tiêu (bản án...) tiếng Ý là gì?
đi ngược chiều tiếng Ý là gì?
xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ) tiếng Ý là gì?
chạy lùi (ô tô) tiếng Ý là gì?
đổi chiều (máy)- {overthrow} sự lật đổ tiếng Ý là gì?
sự phá đổ tiếng Ý là gì?
sự đạp đổ tiếng Ý là gì?
sự đánh bại hoàn toàn tiếng Ý là gì?
lật đổ tiếng Ý là gì?
phá đổ tiếng Ý là gì?
đạp đổ tiếng Ý là gì?
đánh bại hoàn toàn- {overturn} sự lật đổ tiếng Ý là gì?
sự đảo lộn[ tiếng Ý là gì?
ouvə'tə:n] tiếng Ý là gì?
lật đổ tiếng Ý là gì?
lật nhào tiếng Ý là gì?
đạp đổ tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
đổ nhào- {spill out}- {down} xuống tiếng Ý là gì?
xuống tiếng Ý là gì?
bỏ xuống tiếng Ý là gì?
lặn xuống tiếng Ý là gì?
ngã xuống tiếng Ý là gì?
nằm xuống tiếng Ý là gì?
ở dưới tiếng Ý là gì?
xuống cho đến tiếng Ý là gì?
cho đến tận tiếng Ý là gì?
xuôi theo tiếng Ý là gì?
hạ bớt tiếng Ý là gì?
giảm bớt tiếng Ý là gì?
dần tiếng Ý là gì?
ở phía dưới tiếng Ý là gì?
ở vùng dưới tiếng Ý là gì?
xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm tiếng Ý là gì?
xa thành phố lớn tiếng Ý là gì?
ở nơi trung tâm về...) tiếng Ý là gì?
gục xuống tiếng Ý là gì?
kiệt sức tiếng Ý là gì?
ở thế cùng tiếng Ý là gì?
cùng đường tiếng Ý là gì?
im đi (ngụ ý trấn áp tiếng Ý là gì?
bắt im tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
dồn vào thế cùng...) tiếng Ý là gì?
ngay mặt tiền (trả tiền) tiếng Ý là gì?
ghi chép (trên giấy...) tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
lăn xả vào tiếng Ý là gì?
đánh đập tiếng Ý là gì?
vẹt gót (giày) tiếng Ý là gì?
đi giày vẹt gót tiếng Ý là gì?
ăn mặc nhếch nhác (người) tiếng Ý là gì?
sức khoẻ giảm sút tiếng Ý là gì?
ỉu xìu tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
thất vọng tiếng Ý là gì?
(xem) luck tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
đả đảo tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) gục không dậy được nữa tiếng Ý là gì?
bị đo ván (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
cùng đường tiếng Ý là gì?
cùng kế tiếng Ý là gì?
thất cơ lỡ vận tiếng Ý là gì?
thua cháy túi (đánh bạc) tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
(xem) up tiếng Ý là gì?
xuống tiếng Ý là gì?
xuôi tiếng Ý là gì?
xuôi dọc theo tiếng Ý là gì?
ở phía thấp tiếng Ý là gì?
ở dưới tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vứt bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
xuống tiếng Ý là gì?
xuôi tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
nản lòng tiếng Ý là gì?
thất vọng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) kém điểm (đối phương) tiếng Ý là gì?
đặt xuống tiếng Ý là gì?
hạ xuống tiếng Ý là gì?
bỏ xuống tiếng Ý là gì?
đánh gục tiếng Ý là gì?
đánh ngã (ai) tiếng Ý là gì?
hạ tiếng Ý là gì?
bắn rơi (máy bay) tiếng Ý là gì?
nốc một cốc rượu tiếng Ý là gì?
bãi công tiếng Ý là gì?
ngừng việc tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) cảnh sa sút tiếng Ý là gì?
vận xuống dốc tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) tiếng Ý là gì?
lông tơ chim (để nhồi gối...) tiếng Ý là gì?
lông tơ (ở trái cây tiếng Ý là gì?
ở má...) tiếng Ý là gì?
vùng cao nguyên tiếng Ý là gì?
vùng đồi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) tiếng Ý là gì?
cồn cát tiếng Ý là gì?
đụn cát- {evert} (sinh vật học) lộn ra tiếng Ý là gì?
lộn trong ra ngoài tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) lật đổ- {shower} người chỉ tiếng Ý là gì?
người cho xem tiếng Ý là gì?
người dẫn tiếng Ý là gì?
người trưng bày tiếng Ý là gì?
trận mưa rào tiếng Ý là gì?
trận mưa đá tiếng Ý là gì?
trận mưa (đạn tiếng Ý là gì?
đá...) tiếng Ý là gì?
sự dồn dập tiếng Ý là gì?
sự tới tấp tiếng Ý là gì?
(vật lý) mưa tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
trút tiếng Ý là gì?
bắn xuống như mưa tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai) tiếng Ý là gì?
đến dồn dập- {tip} đầu tiếng Ý là gì?
mút tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
chóp tiếng Ý là gì?
đầu bịt (của gậy tiếng Ý là gì?
điếu thuốc lá...) tiếng Ý là gì?
bút để thếp vàng tiếng Ý là gì?
sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra tiếng Ý là gì?
bịt đầu tiếng Ý là gì?
tiền quà tiếng Ý là gì?
tiền diêm thuốc tiếng Ý là gì?
lời khuyên tiếng Ý là gì?
lời mách nước (đánh cá ngựa) tiếng Ý là gì?
mẹo tiếng Ý là gì?
mánh lới tiếng Ý là gì?
mánh khoé tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
hỏng việc tiếng Ý là gì?
(sân khấu) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) diễn tồi tiếng Ý là gì?
chơi tồi tiếng Ý là gì?
cho tiền quà tiếng Ý là gì?
cho tiền diêm thuốc tiếng Ý là gì?
mách nước (đánh cá ngựa) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đưa cho tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
(xem) wink tiếng Ý là gì?
cái đánh nhẹ tiếng Ý là gì?
cái gảy nhẹ tiếng Ý là gì?
cái đẩy nhẹ tiếng Ý là gì?
cái chạm nhẹ tiếng Ý là gì?
cái vỗ nhẹ tiếng Ý là gì?
đánh nhẹ tiếng Ý là gì?
gảy nhẹ tiếng Ý là gì?
đẩy nhẹ tiếng Ý là gì?
chạm nhẹ tiếng Ý là gì?
vỗ nhẹ tiếng Ý là gì?
nơi đổ rác tiếng Ý là gì?
thùng rác tiếng Ý là gì?
lật nghiêng tiếng Ý là gì?
làm nghiêng tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
rót tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
lật ngược tiếng Ý là gì?
lật úp- {overset} làm đảo lộn tiếng Ý là gì?
lật đổ- {upset} làm đổ tiếng Ý là gì?
đánh đổ tiếng Ý là gì?
lật đổ tiếng Ý là gì?
đánh ng tiếng Ý là gì?
(hàng hi) làm lật úp (thuyền...) tiếng Ý là gì?
làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm xáo lộn tiếng Ý là gì?
làm lộn bậy tiếng Ý là gì?
làm đo lộn tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...) tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lo ngại tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chồn tiếng Ý là gì?
sự đổ tiếng Ý là gì?
sự lật đổ tiếng Ý là gì?
sự lật úp tiếng Ý là gì?
sự đánh ng tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng rối loạn tiếng Ý là gì?
sự bối rối tiếng Ý là gì?
sự lúng túng tiếng Ý là gì?
sự c i lộn tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
trạng thái nôn nao khó chịu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) kết qu bất ngờ tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự chồn- {topple} ((thường) + down tiếng Ý là gì?
over) ngã tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
đổ nhào tiếng Ý là gì?
làm ngã tiếng Ý là gì?
vật xuống tiếng Ý là gì?
xô ngã tiếng Ý là gì?
lật đổ- {tumble} cái ngã bất thình lình tiếng Ý là gì?
sự sụp đổ tiếng Ý là gì?
sự đổ nhào tiếng Ý là gì?
sự nhào lộn tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng rối tung tiếng Ý là gì?
tình trạng hỗn loạn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đoán tiếng Ý là gì?
hiểu tiếng Ý là gì?
ngã tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
đổ nhào tiếng Ý là gì?
xô (sóng) tiếng Ý là gì?
trở mình tiếng Ý là gì?
trăn trở tiếng Ý là gì?
chạy lộn xộn tiếng Ý là gì?
chạy vội vã tiếng Ý là gì?
nhào lộn tiếng Ý là gì?
vớ được tiếng Ý là gì?
tình cờ bắt gặp tiếng Ý là gì?
tình cờ tìm thấy tiếng Ý là gì?
làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
làm rối tung tiếng Ý là gì?
xáo trộn tiếng Ý là gì?
xô ngã tiếng Ý là gì?
làm đổ tiếng Ý là gì?
làm té nhào tiếng Ý là gì?
lật đổ tiếng Ý là gì?
bắn rơi (chim) tiếng Ý là gì?
bắn ngã tiếng Ý là gì?
lắp khít (hai thanh gỗ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đi ngủ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đoán tiếng Ý là gì?
hiểu- {slop} (từ lóng) cớm tiếng Ý là gì?
đội xếp tiếng Ý là gì?
bùn loãng tiếng Ý là gì?
bùn tuyết tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nước bẩn tiếng Ý là gì?
rác bẩn (trong nhà bếp) tiếng Ý là gì?
vũng nước bẩn tiếng Ý là gì?
thức ăn nước (cháo tiếng Ý là gì?
canh) tiếng Ý là gì?
thức ăn lõng bõng tiếng Ý là gì?
đồ uống không có chất rượu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bã rượu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác tiếng Ý là gì?
tràn ra tiếng Ý là gì?
sánh tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
lội bì bõm tiếng Ý là gì?
làm tràn ra tiếng Ý là gì?
làm sánh ra tiếng Ý là gì?
làm đổ tiếng Ý là gì?
tràn ra tiếng Ý là gì?
sánh ra tiếng Ý là gì?
biểu lộ tình cảm uỷ mị