rovesciato tiếng Ý là gì?

rovesciato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rovesciato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rovesciato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rovesciato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rovesciato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rovesciato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rovesciato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn

Thuật ngữ liên quan tới rovesciato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rovesciato trong tiếng Ý

rovesciato có nghĩa là: * danh từ- {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn

Đây là cách dùng rovesciato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rovesciato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {upset} làm đổ tiếng Ý là gì?
đánh đổ tiếng Ý là gì?
lật đổ tiếng Ý là gì?
đánh ng tiếng Ý là gì?
(hàng hi) làm lật úp (thuyền...) tiếng Ý là gì?
làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm xáo lộn tiếng Ý là gì?
làm lộn bậy tiếng Ý là gì?
làm đo lộn tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...) tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lo ngại tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chồn tiếng Ý là gì?
sự đổ tiếng Ý là gì?
sự lật đổ tiếng Ý là gì?
sự lật úp tiếng Ý là gì?
sự đánh ng tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng rối loạn tiếng Ý là gì?
sự bối rối tiếng Ý là gì?
sự lúng túng tiếng Ý là gì?
sự c i lộn tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
trạng thái nôn nao khó chịu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) kết qu bất ngờ tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự chồn