sacramentare tiếng Ý là gì?

sacramentare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sacramentare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sacramentare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sacramentare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sacramentare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sacramentare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sacramentare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)
- {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale

Thuật ngữ liên quan tới sacramentare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sacramentare trong tiếng Ý

sacramentare có nghĩa là: * danh từ- {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)- {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale

Đây là cách dùng sacramentare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sacramentare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {swear} lời thề tiếng Ý là gì?
lời nguyền rủa tiếng Ý là gì?
câu chửi rủa tiếng Ý là gì?
thề tiếng Ý là gì?
thề nguyền tiếng Ý là gì?
tuyên thệ tiếng Ý là gì?
bắt thề tiếng Ý là gì?
chửi tiếng Ý là gì?
nguyền rủa tiếng Ý là gì?
nguyền rủa (ai) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tỏ ra tin tiếng Ý là gì?
tỏ ra tín nhiệm tiếng Ý là gì?
đưa ra (để làm thí dụ) tiếng Ý là gì?
viện (ai tiếng Ý là gì?
thần thánh...) để thề tiếng Ý là gì?
thề bỏ tiếng Ý là gì?
thề chừa (rượu...)- {curse} sự nguyền rủa tiếng Ý là gì?
sự chửi rủa tiếng Ý là gì?
tai ương tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
vật ghê tở tiếng Ý là gì?
vật đáng nguyền rủa tiếng Ý là gì?
lời thề độc tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) tiếng Ý là gì?
ác giả ác báo tiếng Ý là gì?
không cần tiếng Ý là gì?
bất chấp tiếng Ý là gì?
không thèm đếm xỉa đến tiếng Ý là gì?
không đáng giá một trinh tiếng Ý là gì?
đáng bỏ đi tiếng Ý là gì?
bị nguyền tiếng Ý là gì?
bị bùa tiếng Ý là gì?
bị chài tiếng Ý là gì?
nguyền rủa tiếng Ý là gì?
chửi rủa tiếng Ý là gì?
báng bổ tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở tiếng Ý là gì?
làm đau đớn tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Ý là gì?
(xem) dale