sacro tiếng Ý là gì?

sacro tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sacro trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sacro tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sacro tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sacro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sacro tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sacro tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {holy} thần thánh; linh thiêng, Holy Writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người đáng sợ, đứa bé quấy rầy, cái linh thiêng, vật linh thiêng, nơi linh thiêng; đất thánh
- {sacred} (thuộc) thánh; thần thánh, của thần, thiêng liêng, bất khả xâm phạm
- {consecrated}
- {dedicated} tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn

Thuật ngữ liên quan tới sacro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sacro trong tiếng Ý

sacro có nghĩa là: * danh từ- {holy} thần thánh; linh thiêng, Holy Writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người đáng sợ, đứa bé quấy rầy, cái linh thiêng, vật linh thiêng, nơi linh thiêng; đất thánh- {sacred} (thuộc) thánh; thần thánh, của thần, thiêng liêng, bất khả xâm phạm- {consecrated}- {dedicated} tận tụy, tận tâm, có tính cách chuyên môn

Đây là cách dùng sacro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sacro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {holy} thần thánh tiếng Ý là gì?
linh thiêng tiếng Ý là gì?
Holy Writ kinh thánh tiếng Ý là gì?
sùng đạo tiếng Ý là gì?
mộ đạo tiếng Ý là gì?
thánh tiếng Ý là gì?
trong sạch tiếng Ý là gì?
người đáng sợ tiếng Ý là gì?
đứa bé quấy rầy tiếng Ý là gì?
cái linh thiêng tiếng Ý là gì?
vật linh thiêng tiếng Ý là gì?
nơi linh thiêng tiếng Ý là gì?
đất thánh- {sacred} (thuộc) thánh tiếng Ý là gì?
thần thánh tiếng Ý là gì?
của thần tiếng Ý là gì?
thiêng liêng tiếng Ý là gì?
bất khả xâm phạm- {consecrated}- {dedicated} tận tụy tiếng Ý là gì?
tận tâm tiếng Ý là gì?
có tính cách chuyên môn