salare tiếng Ý là gì?

salare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng salare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ salare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm salare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ salare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

salare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)
- {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
- {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)

Thuật ngữ liên quan tới salare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của salare trong tiếng Ý

salare có nghĩa là: * danh từ- {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)- {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô- {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)

Đây là cách dùng salare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {salt} muối tiếng Ý là gì?
sự châm chọc tiếng Ý là gì?
sự sắc sảo tiếng Ý là gì?
sự hóm hỉnh tiếng Ý là gì?
sự ý nhị tiếng Ý là gì?
(hoá học) muối tiếng Ý là gì?
(số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông tiếng Ý là gì?
(sử học) lọ đựng muối để bàn tiếng Ý là gì?
thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt) tiếng Ý là gì?
(như) salt tiếng Ý là gì?
marsh tiếng Ý là gì?
là khách của ai tiếng Ý là gì?
(xem) worth tiếng Ý là gì?
là khách của ai tiếng Ý là gì?
phải sống nhờ vào ai tiếng Ý là gì?
bắt giữ tiếng Ý là gì?
nửa tin nửa ngờ điều gì tiếng Ý là gì?
tầng lớp trên trong xã hội tiếng Ý là gì?
tinh hoa của xã hội tiếng Ý là gì?
tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ tiếng Ý là gì?
tẩm muối tiếng Ý là gì?
ướp muối tiếng Ý là gì?
có muối tiếng Ý là gì?
mặn tiếng Ý là gì?
sống ở nước mặn (cây cối) tiếng Ý là gì?
đau đớn tiếng Ý là gì?
thương tâm tiếng Ý là gì?
châm chọc tiếng Ý là gì?
sắc sảo tiếng Ý là gì?
hóm hỉnh tiếng Ý là gì?
tục tiếng Ý là gì?
tiếu lâm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả) tiếng Ý là gì?
muối tiếng Ý là gì?
ướp muối tiếng Ý là gì?
rắc muối (lên vật gì) tiếng Ý là gì?
làm cho ý nhị tiếng Ý là gì?
thêm mắm thêm muối tiếng Ý là gì?
để dành tiền tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) gian lận tiếng Ý là gì?
tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)- {corn} chai (chân) tiếng Ý là gì?
chỗ đau tiếng Ý là gì?
(xem) tread tiếng Ý là gì?
hạt ngũ cốc tiếng Ý là gì?
cây ngũ cốc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ngô tiếng Ý là gì?
bắp ((cũng) Indian corn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) rượu ngô tiếng Ý là gì?
công nhận lời của ai là đúng tiếng Ý là gì?
nhận lỗi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan tiếng Ý là gì?
lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khen ai tiếng Ý là gì?
tán tụng ai tiếng Ý là gì?
cho ai đi tàu bay tiếng Ý là gì?
(xem) bushel tiếng Ý là gì?
muối bằng muối hột tiếng Ý là gì?
muối (thịt...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô- {cure} cách chữa bệnh tiếng Ý là gì?
cách điều trị tiếng Ý là gì?
việc chữa bệnh tiếng Ý là gì?
việc điều trị tiếng Ý là gì?
đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian) tiếng Ý là gì?
thuốc tiếng Ý là gì?
phương thuốc tiếng Ý là gì?
sự lưu hoá (cao su) tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) thánh chức tiếng Ý là gì?
chữa bênh tiếng Ý là gì?
điều trị tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chữa (thói xấu tiếng Ý là gì?
tật xấu) tiếng Ý là gì?
xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối tiếng Ý là gì?
xông khói tiếng Ý là gì?
phơi khô) tiếng Ý là gì?
lưu hoá (cao su)