saldamente tiếng Ý là gì?

saldamente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saldamente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ saldamente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm saldamente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saldamente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saldamente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saldamente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông tục) say bí tỉ, say sưa, (xem) hand, kín, sít, khít, khít khao, chặt, chặt chẽ
- {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn
- {securely} chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin cậy được; yên tâm, giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt

Thuật ngữ liên quan tới saldamente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saldamente trong tiếng Ý

saldamente có nghĩa là: * danh từ- {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông tục) say bí tỉ, say sưa, (xem) hand, kín, sít, khít, khít khao, chặt, chặt chẽ- {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn- {securely} chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin cậy được; yên tâm, giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt

Đây là cách dùng saldamente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saldamente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tight} kín tiếng Ý là gì?
không thấm tiếng Ý là gì?
không rỉ tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
khít tiếng Ý là gì?
chật tiếng Ý là gì?
bó sát tiếng Ý là gì?
căng tiếng Ý là gì?
căng thẳng tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
khan hiếm tiếng Ý là gì?
keo cú tiếng Ý là gì?
biển lận tiếng Ý là gì?
(thông tục) say bí tỉ tiếng Ý là gì?
say sưa tiếng Ý là gì?
(xem) hand tiếng Ý là gì?
kín tiếng Ý là gì?
sít tiếng Ý là gì?
khít tiếng Ý là gì?
khít khao tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
chặt chẽ- {fast} chắc chắn tiếng Ý là gì?
thân tiếng Ý là gì?
thân thiết tiếng Ý là gì?
keo sơn tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
không phai tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
mau tiếng Ý là gì?
trác táng tiếng Ý là gì?
ăn chơi tiếng Ý là gì?
phóng đãng (người) tiếng Ý là gì?
nằm liệt giường vì bệnh gút tiếng Ý là gì?
buộc chặt tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
bền vững tiếng Ý là gì?
chặt chẽ tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
trác táng tiếng Ý là gì?
phóng đãng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) sát tiếng Ý là gì?
ngay cạnh tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu tiếng Ý là gì?
lập lờ hai mặt tiếng Ý là gì?
đòn xóc hai đầu tiếng Ý là gì?
sự ăn chay tiếng Ý là gì?
mùa ăn chay tiếng Ý là gì?
ngày ăn chay tiếng Ý là gì?
sự nhịn đói tiếng Ý là gì?
ăn chay tiếng Ý là gì?
ăn kiêng (tôn giáo...) tiếng Ý là gì?
nhịn ăn- {securely} chắc chắn tiếng Ý là gì?
bảo đảm tiếng Ý là gì?
an toàn tiếng Ý là gì?
kiên cố tiếng Ý là gì?
vững chắc tiếng Ý là gì?
được bảo vệ tiếng Ý là gì?
an ninh tiếng Ý là gì?
an toàn tiếng Ý là gì?
tin cậy được tiếng Ý là gì?
yên tâm tiếng Ý là gì?
giam giữ ở một nơi chắc chắn tiếng Ý là gì?
buộc chặt tiếng Ý là gì?
bó chặt tiếng Ý là gì?
đóng chặt