sbando tiếng Ý là gì?

sbando tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sbando trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sbando tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sbando tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sbando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sbando tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sbando tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
- {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
- {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai

Thuật ngữ liên quan tới sbando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sbando trong tiếng Ý

sbando có nghĩa là: * danh từ- {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)- {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn- {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai

Đây là cách dùng sbando tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sbando tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {drift} sự trôi giạt (tàu bè...) tiếng Ý là gì?
tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
vật trôi giạt tiếng Ý là gì?
vật bị cuốn đi (đám bụi mù tiếng Ý là gì?
củi rều...) tiếng Ý là gì?
vật bị thổi thành đông (tuyết tiếng Ý là gì?
cát...) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) đất bồi tiếng Ý là gì?
vật tích tụ (do gió tiếng Ý là gì?
nước để lắng lại) tiếng Ý là gì?
trầm tích băng hà tiếng Ý là gì?
lưới trôi tiếng Ý là gì?
lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net) tiếng Ý là gì?
dòng chảy chậm tiếng Ý là gì?
sự lệch tiếng Ý là gì?
độ lệch (của viên đạn bay) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ) tiếng Ý là gì?
chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi) tiếng Ý là gì?
cái đục tiếng Ý là gì?
cái khoan tiếng Ý là gì?
máy đột (đục lỗ ở kim loại) tiếng Ý là gì?
thái độ lững lờ chờ đợi tiếng Ý là gì?
thái độ thụ động tiếng Ý là gì?
thái độ nằm ì tiếng Ý là gì?
thái độ nước chảy bèo trôi tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
xu thế tự nhiên tiếng Ý là gì?
sự tiến triển tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
ý nghĩa tiếng Ý là gì?
nội dung tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự kéo theo tiếng Ý là gì?
trôi giạt tiếng Ý là gì?
bị (gió tiếng Ý là gì?
dòng nước...) cuốn đi tiếng Ý là gì?
chất đống lê (tuyết tiếng Ý là gì?
cát... do gió thổi) tiếng Ý là gì?
buông trôi tiếng Ý là gì?
để mặc cho trôi đi tiếng Ý là gì?
có thái độ thụ động tiếng Ý là gì?
phó mặc cho số phận tiếng Ý là gì?
trôi đi tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
theo chiều hướng tiếng Ý là gì?
hướng theo (đích nào tiếng Ý là gì?
chiều hướng nào) tiếng Ý là gì?
làm trôi giạt tiếng Ý là gì?
cuốn đi (dòng nước) tiếng Ý là gì?
thổi (tuyết tiếng Ý là gì?
cát...) thành đông (gió) tiếng Ý là gì?
phủ đầy (cánh đồng tiếng Ý là gì?
mặt đường...) những đống cát tiếng Ý là gì?
phủ đầy những đống tuyết tiếng Ý là gì?
đục lỗ tiếng Ý là gì?
đột lỗ tiếng Ý là gì?
khoan rộng lỗ (miếng kim loại)- {chaos} thời đại hỗn nguyên tiếng Ý là gì?
thời đại hỗn mang tiếng Ý là gì?
sự hỗn độn tiếng Ý là gì?
sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự lộn xộn- {confusion} sự lộn xôn tiếng Ý là gì?
sự hỗn độn tiếng Ý là gì?
sự rối loạn tiếng Ý là gì?
sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự mơ hồ tiếng Ý là gì?
sự mập mờ tiếng Ý là gì?
sự rối rắm (ý nghĩa) tiếng Ý là gì?
sự lẫn lộn tiếng Ý là gì?
sự nhầm lẫn tiếng Ý là gì?
sự bối rối tiếng Ý là gì?
sự ngượng ngập tiếng Ý là gì?
sự xấu hổ tiếng Ý là gì?
nhuộng confusion tiếng Ý là gì?
tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn tiếng Ý là gì?
vừa uống rượu vừa chửi đổng ai