sbiadirsi tiếng Ý là gì?

sbiadirsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sbiadirsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sbiadirsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sbiadirsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sbiadirsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sbiadirsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sbiadirsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fade} héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh) truyền hình, tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
- {discolor} đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu, bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu
- {lose color}
- {bleach; become dim}
- {die out} chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
- {fade away} (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự biến mất dần
- {get blurry}

Thuật ngữ liên quan tới sbiadirsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sbiadirsi trong tiếng Ý

sbiadirsi có nghĩa là: * danh từ- {fade} héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh) truyền hình, tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ- {discolor} đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu, bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu- {lose color}- {bleach; become dim}- {die out} chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)- {fade away} (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự biến mất dần- {get blurry}

Đây là cách dùng sbiadirsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sbiadirsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fade} héo đi tiếng Ý là gì?
tàn đi (cây) tiếng Ý là gì?
nhạt đi tiếng Ý là gì?
phai đi (màu) tiếng Ý là gì?
mất dần tiếng Ý là gì?
mờ dần tiếng Ý là gì?
biến dần tiếng Ý là gì?
làm phai màu tiếng Ý là gì?
làm bạc màu tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) truyền hình tiếng Ý là gì?
tăng (âm) thành không rõ nữa tiếng Ý là gì?
giảm (âm) thành không rõ- {discolor} đổi màu tiếng Ý là gì?
làm bẩn màu tiếng Ý là gì?
làm bạc màu tiếng Ý là gì?
bị đổi màu tiếng Ý là gì?
bị bẩn màu tiếng Ý là gì?
bị bạc màu- {lose color}- {bleach tiếng Ý là gì?
become dim}- {die out} chết hết tiếng Ý là gì?
chết sạch tiếng Ý là gì?
mất đi tiếng Ý là gì?
mất hẳn (phong tục...)- {fade away} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự biến mất dần- {get blurry}