sbocco tiếng Ý là gì?

sbocco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sbocco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sbocco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sbocco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sbocco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sbocco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sbocco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mouth} mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó), (xem) laugh, (xem) water, để cho ai nói cái gì, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói, nói đúng những lời mà người ta định nói, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa, câm mồn đi, nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, ăn đớp, nói to; nói cường điệu; kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt
- {outlet} chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...), (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
- {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
- {issue} sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
- {dead end} đường cùng, ngõ cụt, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát

Thuật ngữ liên quan tới sbocco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sbocco trong tiếng Ý

sbocco có nghĩa là: * danh từ- {mouth} mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó), (xem) laugh, (xem) water, để cho ai nói cái gì, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói, nói đúng những lời mà người ta định nói, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa, câm mồn đi, nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, ăn đớp, nói to; nói cường điệu; kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt- {outlet} chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...), (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)- {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke- {issue} sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)- {dead end} đường cùng, ngõ cụt, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát

Đây là cách dùng sbocco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sbocco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mouth} mauð/ tiếng Ý là gì?
mồm tiếng Ý là gì?
miệng tiếng Ý là gì?
mõm tiếng Ý là gì?
miệng ăn tiếng Ý là gì?
cửa (hang tiếng Ý là gì?
sông tiếng Ý là gì?
lò...) tiếng Ý là gì?
sự nhăn mặt tiếng Ý là gì?
sự nhăn nhó tiếng Ý là gì?
(xem) down tiếng Ý là gì?
sủa tiếng Ý là gì?
cắn (chó) tiếng Ý là gì?
(xem) laugh tiếng Ý là gì?
(xem) water tiếng Ý là gì?
để cho ai nói cái gì tiếng Ý là gì?
mớm lời cho ai tiếng Ý là gì?
bảo cho ai cách ăn nói tiếng Ý là gì?
nói đúng những lời mà người ta định nói tiếng Ý là gì?
xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa tiếng Ý là gì?
câm mồn đi tiếng Ý là gì?
nói to tiếng Ý là gì?
đọc rành rọt tiếng Ý là gì?
nói cường điệu tiếng Ý là gì?
ăn đớp tiếng Ý là gì?
nói to tiếng Ý là gì?
nói cường điệu tiếng Ý là gì?
kêu la tiếng Ý là gì?
nhăn nhó tiếng Ý là gì?
nhăn mặt- {outlet} chỗ thoát ra tiếng Ý là gì?
lối ra tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...) tiếng Ý là gì?
cửa sông (ra biển tiếng Ý là gì?
vào hồ...) tiếng Ý là gì?
dòng sông tiếng Ý là gì?
dòng nước (chảy từ hồ...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thị trường tiếng Ý là gì?
chỗ tiêu thụ tiếng Ý là gì?
cửa hàng tiêu thụ tiếng Ý là gì?
cửa hàng đại lý (của một hãng) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)- {end} giới hạn tiếng Ý là gì?
đầu tiếng Ý là gì?
đầu mút (dây...) tiếng Ý là gì?
đuôi tiếng Ý là gì?
đáy (thùng...) đoạn cuối tiếng Ý là gì?
mẩu thừa tiếng Ý là gì?
mẩu còn lại tiếng Ý là gì?
sự kết thúc tiếng Ý là gì?
sự kết liễu tiếng Ý là gì?
sự chết tiếng Ý là gì?
kết quả tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
(xem) wit tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
bị kiệt quệ tiếng Ý là gì?
(xem) tether tiếng Ý là gì?
với một đầu quay vào (ai) tiếng Ý là gì?
(xem) deep tiếng Ý là gì?
cuối cùng về sau tiếng Ý là gì?
(xem) keep tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
(xem) meet tiếng Ý là gì?
vô cùng tiếng Ý là gì?
rất nhiều tiếng Ý là gì?
tuyệt diệu tiếng Ý là gì?
liền tiếng Ý là gì?
liên tục tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
đặt nối đàu vào nhau tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
bãi bỏ tiếng Ý là gì?
lộn ngược lại tiếng Ý là gì?
trở đầu lại tiếng Ý là gì?
quay ngược lại tiếng Ý là gì?
(xem) world tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
kết liễu tiếng Ý là gì?
diệt tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ tiếng Ý là gì?
đưa đến kết quả là tiếng Ý là gì?
kết luận tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
kết thúc bằng tiếng Ý là gì?
cuối cùng sẽ làm việc gì tiếng Ý là gì?
(xem) smoke- {issue} sự phát ra tiếng Ý là gì?
sự phát hành tiếng Ý là gì?
sự đưa ra tiếng Ý là gì?
số báo (in ra) tiếng Ý là gì?
số lượng cho ra (tem...) tiếng Ý là gì?
vấn đề (đang tranh câi tiếng Ý là gì?
đang kiện cáo...) tiếng Ý là gì?
vấn đề chín muồi (có thể quyết định) tiếng Ý là gì?
kết quả tiếng Ý là gì?
hậu quả tiếng Ý là gì?
sản phẩm tiếng Ý là gì?
(quân sự) số lượng (thức ăn tiếng Ý là gì?
quần áo tiếng Ý là gì?
súng đạn...) phát một lần (cho một người lính tiếng Ý là gì?
cho một đơn vị...) tiếng Ý là gì?
lần in (sách...) tiếng Ý là gì?
dòng dõi tiếng Ý là gì?
con cái tiếng Ý là gì?
sự đi ra tiếng Ý là gì?
sự chảy ra tiếng Ý là gì?
sự bốc ra tiếng Ý là gì?
sự thoát ra tiếng Ý là gì?
lòi ra tiếng Ý là gì?
lối thoát tiếng Ý là gì?
cửa sông tiếng Ý là gì?
cái chảy ra tiếng Ý là gì?
cái thoát ra tiếng Ý là gì?
(y học) sự chảy máu tiếng Ý là gì?
sự chảy mủ tiếng Ý là gì?
vết rạch cho chảy mủ tiếng Ý là gì?
(pháp lý) lợi tức tiếng Ý là gì?
thu hoạch (đất đai...) tiếng Ý là gì?
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì tiếng Ý là gì?
không đồng ý với ai về một điểm gì tiếng Ý là gì?
không đồng ý với ai tiếng Ý là gì?
tranh cãi với ai tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
phát hành tiếng Ý là gì?
lưu hành tiếng Ý là gì?
in ra tiếng Ý là gì?
(quân sự) phát (quần áo tiếng Ý là gì?
đạn dược...) tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
để chảy ra tiếng Ý là gì?
đi ra tiếng Ý là gì?
chảy ra tiếng Ý là gì?
bóc ra tiếng Ý là gì?
thoát ra tiếng Ý là gì?
được đưa ra tiếng Ý là gì?
được phát hành tiếng Ý là gì?
được lưu hành tiếng Ý là gì?
được in ra tiếng Ý là gì?
xuất phát tiếng Ý là gì?
bắt nguồn tiếng Ý là gì?
là kết quả tiếng Ý là gì?
là hậu quả tiếng Ý là gì?
là dòng dõi tiếng Ý là gì?
là lợi tức tiếng Ý là gì?
là thu hoạch (của đất đai...)- {dead end} đường cùng tiếng Ý là gì?
ngõ cụt tiếng Ý là gì?
nước bí tiếng Ý là gì?
tình trạng bế tắc không lối thoát