sbraitare tiếng Ý là gì?

sbraitare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sbraitare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sbraitare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sbraitare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sbraitare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sbraitare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sbraitare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
- {yell} sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác
- {bawl} tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang

Thuật ngữ liên quan tới sbraitare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sbraitare trong tiếng Ý

sbraitare có nghĩa là: * danh từ- {shout} tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết, la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói- {yell} sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác- {bawl} tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang

Đây là cách dùng sbraitare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sbraitare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shout} tiếng kêu tiếng Ý là gì?
sự la hét tiếng Ý là gì?
sự hò hét tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chầu khao tiếng Ý là gì?
la hét tiếng Ý là gì?
hò hét tiếng Ý là gì?
reo hò tiếng Ý là gì?
quát tháo tiếng Ý là gì?
thét tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khao tiếng Ý là gì?
thết tiếng Ý là gì?
la phản đối tiếng Ý là gì?
la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói- {yell} sự kêu la tiếng Ý là gì?
sự la hét tiếng Ý là gì?
tiếng la hét tiếng Ý là gì?
tiếng thét lác tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...) tiếng Ý là gì?
kêu la tiếng Ý là gì?
la hét tiếng Ý là gì?
thét lác- {bawl} tiếng nói oang oang tiếng Ý là gì?
(thường) + out) nói oang oang