scalpellare tiếng Ý là gì?

scalpellare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scalpellare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scalpellare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scalpellare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scalpellare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scalpellare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scalpellare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo
- {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền, (đánh bài) thẻ (để đánh bạc), nan (để đan rổ, đan mũ), (xem) block, (xem) care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán, chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con), đục, khắc (tên vào đâu), xắt, thái thành lát mỏng, (thông tục) chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng (gà con), chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn), (thông tục) chip + in nói xen vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn, (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật), khoèo, ngáng chân

Thuật ngữ liên quan tới scalpellare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scalpellare trong tiếng Ý

scalpellare có nghĩa là: * danh từ- {chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo- {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền, (đánh bài) thẻ (để đánh bạc), nan (để đan rổ, đan mũ), (xem) block, (xem) care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán, chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con), đục, khắc (tên vào đâu), xắt, thái thành lát mỏng, (thông tục) chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng (gà con), chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn), (thông tục) chip + in nói xen vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn, (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật), khoèo, ngáng chân

Đây là cách dùng scalpellare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scalpellare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {chisel} cái đục tiếng Ý là gì?
cái chàng tiếng Ý là gì?
(the chisel) nghệ thuật điêu khắc tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự lừa đảo tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
chạm trổ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lừa đảo- {chip} vỏ bào tiếng Ý là gì?
vỏ tiện tiếng Ý là gì?
mạt giũa tiếng Ý là gì?
chỗ sức tiếng Ý là gì?
chỗ mẻ tiếng Ý là gì?
mảnh vỡ tiếng Ý là gì?
khoanh mỏng tiếng Ý là gì?
lát mỏng (quả tiếng Ý là gì?
khoai tây...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) khoai tây rán tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Ý là gì?
(đánh bài) thẻ (để đánh bạc) tiếng Ý là gì?
nan (để đan rổ tiếng Ý là gì?
đan mũ) tiếng Ý là gì?
(xem) block tiếng Ý là gì?
(xem) care tiếng Ý là gì?
nhạt như nước ốc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thanh toán tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau tiếng Ý là gì?
sẵn sàng gây chuyện cãi nhau tiếng Ý là gì?
dễ bật lò xo tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giàu có tiếng Ý là gì?
nhiều tiền tiếng Ý là gì?
vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn tiếng Ý là gì?
cái sảy nảy cái ung tiếng Ý là gì?
đẽo tiếng Ý là gì?
bào tiếng Ý là gì?
làm sứt tiếng Ý là gì?
làm mẻ tiếng Ý là gì?
đập vỡ ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
đập vỡ toang tiếng Ý là gì?
mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
khắc (tên vào đâu) tiếng Ý là gì?
xắt tiếng Ý là gì?
thái thành lát mỏng tiếng Ý là gì?
(thông tục) chế giễu tiếng Ý là gì?
chế nhạo tiếng Ý là gì?
sứt tiếng Ý là gì?
mẻ tiếng Ý là gì?
mổ vỡ vỏ trứng (gà con) tiếng Ý là gì?
chip + off tróc tiếng Ý là gì?
tróc từng mảng (sơn) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chip + in nói xen vào tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc) tiếng Ý là gì?
góp vốn tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) miếng khoèo tiếng Ý là gì?
miếng ngáng chân (đấu vật) tiếng Ý là gì?
khoèo tiếng Ý là gì?
ngáng chân