scannellatura tiếng Ý là gì?

scannellatura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scannellatura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scannellatura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scannellatura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scannellatura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scannellatura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scannellatura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {crenature}
- {grooving} sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh
- {indenture} bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, (như) indention, ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo
- {notching}

Thuật ngữ liên quan tới scannellatura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scannellatura trong tiếng Ý

scannellatura có nghĩa là: * danh từ- {crenature}- {grooving} sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh- {indenture} bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, (như) indention, ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo- {notching}

Đây là cách dùng scannellatura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scannellatura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {crenature}- {grooving} sự bào rãnh tiếng Ý là gì?
soi rãnh tiếng Ý là gì?
đào rãnh- {indenture} bản giao kèo tiếng Ý là gì?
bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề tiếng Ý là gì?
bản kê khai chính thức tiếng Ý là gì?
(như) indention tiếng Ý là gì?
ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo- {notching}