Thông tin thuật ngữ scatola per custodire il tè tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
scatola per custodire il tè (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scatola per custodire il tè
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
scatola per custodire il tè tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scatola per custodire il tè trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scatola per custodire il tè tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {caddy} hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie
Thuật ngữ liên quan tới scatola per custodire il tè
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scatola per custodire il tè trong tiếng Ý
scatola per custodire il tè có nghĩa là: * danh từ- {caddy} hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie
Đây là cách dùng scatola per custodire il tè tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scatola per custodire il tè tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {caddy} hộp trà ((cũng) tea caddy) tiếng Ý là gì?
(như) caddie