scemo tiếng Ý là gì?

scemo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scemo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scemo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scemo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scemo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scemo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scemo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
- {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối, mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn), (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
- {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)

Thuật ngữ liên quan tới scemo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scemo trong tiếng Ý

scemo có nghĩa là: * danh từ- {stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn- {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối, mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn), (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại- {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)

Đây là cách dùng scemo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scemo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stupid} ngu dại tiếng Ý là gì?
ngu đần tiếng Ý là gì?
đần độn tiếng Ý là gì?
ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
ngẩn người ra tiếng Ý là gì?
ngây ra tiếng Ý là gì?
mụ đi tiếng Ý là gì?
chán tiếng Ý là gì?
buồn tiếng Ý là gì?
ngu như lừa tiếng Ý là gì?
(thông tục) người ngu dại tiếng Ý là gì?
người ngu đần tiếng Ý là gì?
người ngớ ngẩn- {silly} ngờ nghệch tiếng Ý là gì?
ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
khờ dại tiếng Ý là gì?
choáng váng tiếng Ý là gì?
mê mẩn tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) ngây thơ tiếng Ý là gì?
đơn giản tiếng Ý là gì?
giản dị tiếng Ý là gì?
yếu đuối tiếng Ý là gì?
mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8 tiếng Ý là gì?
tháng 9 tiếng Ý là gì?
lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn) tiếng Ý là gì?
(thông tục) người ngờ nghệch tiếng Ý là gì?
người ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
người khờ dại- {foolish} dại dột tiếng Ý là gì?
ngu xuẩn tiếng Ý là gì?
xuẩn ngốc ((cũng) fool)