Thông tin thuật ngữ schedatore tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
schedatore (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ schedatore
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
schedatore tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ schedatore trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schedatore tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {card index keeper}
- {filing clerk} người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư
- {cataloguer} người liệt kê, người lập mục lục
- {indexer} người lập mục lục
Thuật ngữ liên quan tới schedatore
Tóm lại nội dung ý nghĩa của schedatore trong tiếng Ý
schedatore có nghĩa là: * danh từ- {card index keeper}- {filing clerk} người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư- {cataloguer} người liệt kê, người lập mục lục- {indexer} người lập mục lục
Đây là cách dùng schedatore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schedatore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {card index keeper}- {filing clerk} người làm công tác văn thư tiếng Ý là gì?
nhân viên văn thư- {cataloguer} người liệt kê tiếng Ý là gì?
người lập mục lục- {indexer} người lập mục lục