schiacciarsi tiếng Ý là gì?

schiacciarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng schiacciarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ schiacciarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm schiacciarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ schiacciarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

schiacciarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schiacciarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {squash} quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen
- {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
- {be crushed}

Thuật ngữ liên quan tới schiacciarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của schiacciarsi trong tiếng Ý

schiacciarsi có nghĩa là: * danh từ- {squash} quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen- {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát- {be crushed}

Đây là cách dùng schiacciarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schiacciarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {squash} quả bí tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cây bí tiếng Ý là gì?
sự nén tiếng Ý là gì?
sự ép tiếng Ý là gì?
cái dễ nén tiếng Ý là gì?
cái dễ ép tiếng Ý là gì?
vật bị nén tiếng Ý là gì?
vật bị ép tiếng Ý là gì?
thức uống chế bằng nước quả ép tiếng Ý là gì?
khối mềm nhão tiếng Ý là gì?
đám đông tiếng Ý là gì?
tiếng rơi nhẹ tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) bóng quần tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
nén chặt tiếng Ý là gì?
bẻ lại làm (ai) phải cứng họng tiếng Ý là gì?
bóp chết tiếng Ý là gì?
đàn áp (một phong trào tiếng Ý là gì?
cuộc nổi dậy...) tiếng Ý là gì?
bị ép tiếng Ý là gì?
bị nén tiếng Ý là gì?
chen- {crush} sự ép tiếng Ý là gì?
sự vắt tiếng Ý là gì?
sự nghiến tiếng Ý là gì?
sự đè nát tiếng Ý là gì?
đám đông tiếng Ý là gì?
chen chúc tiếng Ý là gì?
đám đông xô đẩy chen lấn nhau tiếng Ý là gì?
buổi hội họp đông đúc tiếng Ý là gì?
đòn trí mạng tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự tiêu diệt tiếng Ý là gì?
sự vò nhàu tiếng Ý là gì?
sự vò nát tiếng Ý là gì?
nước vắt (cam tiếng Ý là gì?
chanh...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự phải lòng tiếng Ý là gì?
sự mê tiếng Ý là gì?
đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc) tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
vắt (hoa quả) tiếng Ý là gì?
nghiến tiếng Ý là gì?
đè nát tiếng Ý là gì?
đè bẹp tiếng Ý là gì?
nhồi nhét tiếng Ý là gì?
ấn tiếng Ý là gì?
xô đẩy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tiêu diệt tiếng Ý là gì?
diệt tiếng Ý là gì?
dẹp tan tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
vò nhàu tiếng Ý là gì?
làm nhàu nát (quần áo tiếng Ý là gì?
tờ giấy...) tiếng Ý là gì?
uống cạn tiếng Ý là gì?
chen tiếng Ý là gì?
chen chúc tiếng Ý là gì?
nhàu nát tiếng Ý là gì?
tán vụn tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
vắt ra tiếng Ý là gì?
dẹp tan tiếng Ý là gì?
bóp chết (một cuộc nổi dậy...) tiếng Ý là gì?
nghiền nát- {be crushed}