schiacciata tiếng Ý là gì?

schiacciata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng schiacciata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ schiacciata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm schiacciata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ schiacciata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

schiacciata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schiacciata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {smash} sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái

Thuật ngữ liên quan tới schiacciata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của schiacciata trong tiếng Ý

schiacciata có nghĩa là: * danh từ- {smash} sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái

Đây là cách dùng schiacciata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schiacciata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {smash} sự vỡ ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
sự đập vỡ ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
tiếng vỡ xoảng tiếng Ý là gì?
sự va mạnh tiếng Ý là gì?
sự đâm mạnh vào tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đập mạnh (quần vợt) tiếng Ý là gì?
cú đấm mạnh tiếng Ý là gì?
cú đấm thôi sơn tiếng Ý là gì?
sự phá sản tiếng Ý là gì?
sự thua lỗ liên tiếp tiếng Ý là gì?
rượu mạnh ướp đá tiếng Ý là gì?
(thực vật học) sự thành công lớn tiếng Ý là gì?
đập tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đập mạnh (bóng) tiếng Ý là gì?
phá tiếng Ý là gì?
phá tan tiếng Ý là gì?
đập tan (kế hoạch) tiếng Ý là gì?
làm tan rã (quân địch) tiếng Ý là gì?
làm phá sản tiếng Ý là gì?
vỡ tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
va mạnh vào tiếng Ý là gì?
đâm mạnh vào tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
phá sản (kế hoạch) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lưu hành bạc đồng giả tiếng Ý là gì?
phá mà vào tiếng Ý là gì?
đột nhập vào tiếng Ý là gì?
đập tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
vỡ tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
sầm một cái