schiamazzo tiếng Ý là gì?

schiamazzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng schiamazzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ schiamazzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm schiamazzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ schiamazzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

schiamazzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schiamazzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
- {racket} (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách, làm ồn; đi lại ồn ào, chơi bời phóng đãng; sống trác táng
- {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, câm cái mồm đi, cục tác (gà mái), cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác
- {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu
- {noise} tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn
- {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

Thuật ngữ liên quan tới schiamazzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của schiamazzo trong tiếng Ý

schiamazzo có nghĩa là: * danh từ- {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc- {racket} (như) racquet, tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách, làm ồn; đi lại ồn ào, chơi bời phóng đãng; sống trác táng- {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, câm cái mồm đi, cục tác (gà mái), cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác- {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu- {noise} tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn- {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

Đây là cách dùng schiamazzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schiamazzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {din} tiếng ầm ĩ tiếng Ý là gì?
tiếng om sòm tiếng Ý là gì?
tiếng inh tai nhức óc tiếng Ý là gì?
làm điếc tai tiếng Ý là gì?
làm inh tai nhức óc tiếng Ý là gì?
làm ầm ĩ tiếng Ý là gì?
làm om sòm tiếng Ý là gì?
làm ồn ào tiếng Ý là gì?
làm inh tai nhức óc- {racket} (như) racquet tiếng Ý là gì?
tiếng ồn ào tiếng Ý là gì?
cảnh om sòm huyên náo tiếng Ý là gì?
cảnh ăn chơi nhộn nhịp tiếng Ý là gì?
cảnh ăn chơi phóng đãng tiếng Ý là gì?
lối sống trác táng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mưu mô tiếng Ý là gì?
mánh lới tiếng Ý là gì?
thủ đoạn làm tiền tiếng Ý là gì?
cơn thử thách tiếng Ý là gì?
làm ồn tiếng Ý là gì?
đi lại ồn ào tiếng Ý là gì?
chơi bời phóng đãng tiếng Ý là gì?
sống trác táng- {cackle} tiếng gà cục tác tiếng Ý là gì?
tiếng cười khúc khích tiếng Ý là gì?
chuyện mách qué tiếng Ý là gì?
chuyện ba toác tiếng Ý là gì?
chuyện vớ vẩn tiếng Ý là gì?
chuyện ba hoa khoác lác tiếng Ý là gì?
câm cái mồm đi tiếng Ý là gì?
cục tác (gà mái) tiếng Ý là gì?
cười khúc khích tiếng Ý là gì?
nói dai tiếng Ý là gì?
nói lảm nhảm tiếng Ý là gì?
nói mách qué tiếng Ý là gì?
ba hoa khoác lác- {chatter} tiếng hót líu lo tiếng Ý là gì?
tiếng ríu rít (chim) tiếng Ý là gì?
tiếng róc rách (suối) tiếng Ý là gì?
sự nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
sự nói luôn mồm (người) tiếng Ý là gì?
tiếng lập cập (răng) tiếng Ý là gì?
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch tiếng Ý là gì?
bị jơ) tiếng Ý là gì?
hót líu lo tiếng Ý là gì?
hót ríu rít (chim) tiếng Ý là gì?
róc rách (suối) tiếng Ý là gì?
nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
nói luôn mồm tiếng Ý là gì?
lập cập (răng đập vào nhau) tiếng Ý là gì?
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch tiếng Ý là gì?
bị jơ) tiếng Ý là gì?
nói như khướu- {noise} tiếng tiếng Ý là gì?
tiếng ồn ào tiếng Ý là gì?
tiếng om sòm tiếng Ý là gì?
tiếng huyên náo tiếng Ý là gì?
loan (tin) tiếng Ý là gì?
đồn- {row} hàng tiếng Ý là gì?
dây tiếng Ý là gì?
dãy nhà phố tiếng Ý là gì?
hàng ghế (trong rạp hát...) tiếng Ý là gì?
hàng cây tiếng Ý là gì?
luống (trong vườn) tiếng Ý là gì?
việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa tiếng Ý là gì?
không đáng một trinh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Ý là gì?
làm một công việc quan trọng tiếng Ý là gì?
tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Ý là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
một công việc mới tiếng Ý là gì?
cuộc đi chơi thuyền tiếng Ý là gì?
sự chèo thuyền tiếng Ý là gì?
chèo (thuyền) tiếng Ý là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) tiếng Ý là gì?
chèo đua với (ai) tiếng Ý là gì?
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo tiếng Ý là gì?
chèo thuyền tiếng Ý là gì?
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền tiếng Ý là gì?
chèo vượt lên trên (ai tiếng Ý là gì?
trong một cuộc bơi thuyền) tiếng Ý là gì?
bắt chèo đến mệt nhoài tiếng Ý là gì?
bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) tiếng Ý là gì?
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối tiếng Ý là gì?
chèo khan tiếng Ý là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự om sòm tiếng Ý là gì?
sự huyên náo tiếng Ý là gì?
cuộc câi lộn tiếng Ý là gì?
cuộc đánh lộn tiếng Ý là gì?
sự khiển trách tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
sự mắng mỏ tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
mắng mỏ (ai) tiếng Ý là gì?
làm om sòm tiếng Ý là gì?
câi nhau om sòm tiếng Ý là gì?
đánh lộn (với ai...)