sciopero tiếng Ý là gì?

sciopero tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sciopero trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sciopero tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sciopero tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sciopero

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sciopero tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sciopero tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
- {temporary work stoppage}

Thuật ngữ liên quan tới sciopero

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sciopero trong tiếng Ý

sciopero có nghĩa là: * danh từ- {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)- {temporary work stoppage}

Đây là cách dùng sciopero tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sciopero tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {strike} đánh tiếng Ý là gì?
đập tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
đúc tiếng Ý là gì?
giật (cá tiếng Ý là gì?
khi câu) tiếng Ý là gì?
dò đúng tiếng Ý là gì?
đào đúng (mạch dầu tiếng Ý là gì?
mạch mỏ...) tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
đập vào tiếng Ý là gì?
làm cho phải chú ý tiếng Ý là gì?
gây ấn tượng tiếng Ý là gì?
thình lình làm cho tiếng Ý là gì?
gây (sợ hãi tiếng Ý là gì?
kinh ngạc...) thình lình tiếng Ý là gì?
đâm vào tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
đi vào tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
gạt (thùng khi đong thóc...) tiếng Ý là gì?
xoá tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
gạch đi tiếng Ý là gì?
hạ (cờ tiếng Ý là gì?
buồm) tiếng Ý là gì?
bãi tiếng Ý là gì?
đình (công) tiếng Ý là gì?
tính lấy (số trung bình) tiếng Ý là gì?
làm thăng bằng (cái cân) tiếng Ý là gì?
lấy (điệu bộ...) tiếng Ý là gì?
(sân khấu) dỡ và thu dọn (phông) tiếng Ý là gì?
tắt (đèn) tiếng Ý là gì?
dỡ (lều) tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
nhằm đánh tiếng Ý là gì?
gõ tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
bật cháy tiếng Ý là gì?
chiếu sáng tiếng Ý là gì?
đớp mồi tiếng Ý là gì?
cắn câu (cá) tiếng Ý là gì?
đâm rễ (cây) tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
thấm qua tiếng Ý là gì?
đi về phía tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
hạ cờ tiếng Ý là gì?
hạ cờ đầu hàng tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
bãi công tiếng Ý là gì?
đình công tiếng Ý là gì?
nhằm vào tiếng Ý là gì?
đánh vào tiếng Ý là gì?
đánh trả lại tiếng Ý là gì?
đi trở lại tiếng Ý là gì?
đánh ngã (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
chặt đứt tiếng Ý là gì?
xoá bỏ tiếng Ý là gì?
bớt đi tiếng Ý là gì?
xoá bỏ tiếng Ý là gì?
gạch bỏ tiếng Ý là gì?
(+ at) đấm (ai) tiếng Ý là gì?
vung (tay chân khi bơi) tiếng Ý là gì?
lao vụt đi (người bơi...) tiếng Ý là gì?
nghĩ ra tiếng Ý là gì?
đề ra (kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
xuyên qua tiếng Ý là gì?
thấm qua tiếng Ý là gì?
(xem) dumb tiếng Ý là gì?
(xem) home tiếng Ý là gì?
đào đúng mạch dầu tiếng Ý là gì?
làm ăn phát đạt tiếng Ý là gì?
làm quen (với ai) tiếng Ý là gì?
cất tiếng hát tiếng Ý là gì?
bắt đầu cử một bản nhạc tiếng Ý là gì?
nảy ra một ý kiến tiếng Ý là gì?
dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao tiếng Ý là gì?
phất tiếng Ý là gì?
xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý tiếng Ý là gì?
(xem) iron tiếng Ý là gì?
cuộc đình công tiếng Ý là gì?
cuộc bãi công tiếng Ý là gì?
mẻ đúc tiếng Ý là gì?
sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) tiếng Ý là gì?
sự phất tiếng Ý là gì?
sự xuất kích tiếng Ý là gì?
que gạt (dấu tiếng Ý là gì?
thùng đong thóc)- {temporary work stoppage}