scivolo tiếng Ý là gì?

scivolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scivolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scivolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scivolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scivolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scivolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scivolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {slide} sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt (trong máy), bản kính mang vật (ở kính hiển vi), bản kính dương (đèn chiếu), (âm nhạc) luyến ngắt, trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, (âm nhạc) luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
- {chute} cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước), máng đổ rác, (quân sự), (thông tục) dù
- {slipway} bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)

Thuật ngữ liên quan tới scivolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scivolo trong tiếng Ý

scivolo có nghĩa là: * danh từ- {slide} sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt (trong máy), bản kính mang vật (ở kính hiển vi), bản kính dương (đèn chiếu), (âm nhạc) luyến ngắt, trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, (âm nhạc) luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt- {chute} cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước), máng đổ rác, (quân sự), (thông tục) dù- {slipway} bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)

Đây là cách dùng scivolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scivolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {slide} sự trượt tiếng Ý là gì?
đường trượt trên tuyết tiếng Ý là gì?
mặt nghiêng tiếng Ý là gì?
ván trượt (để trượt hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
khe trượt tiếng Ý là gì?
bộ phận trượt (trong máy) tiếng Ý là gì?
bản kính mang vật (ở kính hiển vi) tiếng Ý là gì?
bản kính dương (đèn chiếu) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) luyến ngắt tiếng Ý là gì?
trượt tiếng Ý là gì?
chuyển động nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
lướt qua tiếng Ý là gì?
đi lướt tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
rơi vào tiếng Ý là gì?
sa ngã tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) luyến tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
thả tiếng Ý là gì?
đẩy nhẹ tiếng Ý là gì?
đẩy trượt- {chute} cầu trượt tiếng Ý là gì?
đường trượt tiếng Ý là gì?
dốc lao tiếng Ý là gì?
đường lao tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thác (nước) tiếng Ý là gì?
máng đổ rác tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(thông tục) dù- {slipway} bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)