scleroide tiếng Ý là gì?

scleroide tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scleroide trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scleroide tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scleroide tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scleroide

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scleroide tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scleroide tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scleroid} (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng
- {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai
- {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
- {indurated (Biology)}

Thuật ngữ liên quan tới scleroide

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scleroide trong tiếng Ý

scleroide có nghĩa là: * danh từ- {scleroid} (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng- {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai- {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông- {indurated (Biology)}

Đây là cách dùng scleroide tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scleroide tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scleroid} (sinh vật học) cứng tiếng Ý là gì?
có cấu tạo cứng- {hard} cứng tiếng Ý là gì?
rắn tiếng Ý là gì?
rắn chắc tiếng Ý là gì?
cứng cáp tiếng Ý là gì?
cứng (nước) tiếng Ý là gì?
thô cứng tiếng Ý là gì?
gay gắt tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
hà khắc tiếng Ý là gì?
khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
không thương xót tiếng Ý là gì?
không có tính cứng rắn tiếng Ý là gì?
cứng cỏi tiếng Ý là gì?
hắc tiếng Ý là gì?
keo cú tiếng Ý là gì?
chi li tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
nặng nề tiếng Ý là gì?
gay go tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
gian khổ tiếng Ý là gì?
hắc búa tiếng Ý là gì?
không thể chối câi được tiếng Ý là gì?
không bác bỏ được tiếng Ý là gì?
rõ rành rành tiếng Ý là gì?
cao tiếng Ý là gì?
đứng giá (thị trường giá cả) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) kêu (âm) tiếng Ý là gì?
bằng đồng tiếng Ý là gì?
bằng kim loại (tiền) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao tiếng Ý là gì?
cứng rắn tiếng Ý là gì?
chặt chẽ (nguyên tắc tiếng Ý là gì?
luật lệ...) tiếng Ý là gì?
(xem) nail tiếng Ý là gì?
(xem) nut tiếng Ý là gì?
(xem) row tiếng Ý là gì?
hết sức cố gắng tiếng Ý là gì?
tích cực tiếng Ý là gì?
chắc tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
cứng rắn tiếng Ý là gì?
hắc tiếng Ý là gì?
gay go tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
chật vật tiếng Ý là gì?
gian khổ tiếng Ý là gì?
sát tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
sát cạnh tiếng Ý là gì?
(xem) bit tiếng Ý là gì?
(xem) press tiếng Ý là gì?
bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
cạn túi tiếng Ý là gì?
cháy túi tiếng Ý là gì?
hết tiền tiếng Ý là gì?
bí không bới đâu ra tiếng Ý là gì?
bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
phải va chạm với những khó khăn tiếng Ý là gì?
gần sát tiếng Ý là gì?
xấp xỉ tiếng Ý là gì?
rất là khó khăn bất lợi cho anh ta tiếng Ý là gì?
đường dốc xuống bâi tiếng Ý là gì?
đường dốc xuống bến tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khổ sai- {stiff} cứng tiếng Ý là gì?
cứng đơ tiếng Ý là gì?
ngay đơ tiếng Ý là gì?
cứng rắn tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
không nhân nhượng tiếng Ý là gì?
cứng tiếng Ý là gì?
nhắc tiếng Ý là gì?
không tự nhiên tiếng Ý là gì?
rít tiếng Ý là gì?
không trơn tiếng Ý là gì?
khó tiếng Ý là gì?
khó nhọc tiếng Ý là gì?
vất vả tiếng Ý là gì?
hà khắc tiếng Ý là gì?
khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
cao (giá cả) tiếng Ý là gì?
nặng (rượu) tiếng Ý là gì?
mạnh (liều thuốc...) tiếng Ý là gì?
đặc tiếng Ý là gì?
quánh tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) lực lượng tiếng Ý là gì?
(xem) lip tiếng Ý là gì?
chán ngấy tiếng Ý là gì?
buồn đến chết được tiếng Ý là gì?
sợ chết cứng tiếng Ý là gì?
nhà thể thao lão thành tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xác chết tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xác chết tiếng Ý là gì?
người không thể sửa đổi được tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người lang thang tiếng Ý là gì?
ma cà bông- {indurated (Biology)}