scommettitore tiếng Ý là gì?

scommettitore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scommettitore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scommettitore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scommettitore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scommettitore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scommettitore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scommettitore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {backer} người giúp đỡ, người ủng hộ
- {bettor} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), khấm khá hơn, phong lưu hơn, hứa ít làm nhiều, phần lớn, đa số, không hơn gì, đã có thời kỳ khấm khá, (xem) half, cấp so sánh của well, hơn, tốt hơn, hay hơn, muộn còn hơn không, nên, tốt hơn là, không tin (lời ai nói), không dại gì mà làm (một việc gì), thay đổi ý kiến, làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn, đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn, người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng), thế lợi hơn, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)/'betə/, người đánh cuộc, người đánh cá
- {punter} nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt), người đánh cược; người đánh cá ngựa

Thuật ngữ liên quan tới scommettitore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scommettitore trong tiếng Ý

scommettitore có nghĩa là: * danh từ- {backer} người giúp đỡ, người ủng hộ- {bettor} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), khấm khá hơn, phong lưu hơn, hứa ít làm nhiều, phần lớn, đa số, không hơn gì, đã có thời kỳ khấm khá, (xem) half, cấp so sánh của well, hơn, tốt hơn, hay hơn, muộn còn hơn không, nên, tốt hơn là, không tin (lời ai nói), không dại gì mà làm (một việc gì), thay đổi ý kiến, làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn, đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn, người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng), thế lợi hơn, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)/'betə/, người đánh cuộc, người đánh cá- {punter} nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt), người đánh cược; người đánh cá ngựa

Đây là cách dùng scommettitore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scommettitore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {backer} người giúp đỡ tiếng Ý là gì?
người ủng hộ- {bettor} cấp so sánh của good tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
tốt hơn tiếng Ý là gì?
khá hơn tiếng Ý là gì?
hay hơn tiếng Ý là gì?
đẹp hơn tiếng Ý là gì?
khoẻ hơn tiếng Ý là gì?
dễ chịu hơn tiếng Ý là gì?
đã đỡ (người ốm...) tiếng Ý là gì?
khấm khá hơn tiếng Ý là gì?
phong lưu hơn tiếng Ý là gì?
hứa ít làm nhiều tiếng Ý là gì?
phần lớn tiếng Ý là gì?
đa số tiếng Ý là gì?
không hơn gì tiếng Ý là gì?
đã có thời kỳ khấm khá tiếng Ý là gì?
(xem) half tiếng Ý là gì?
cấp so sánh của well tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
tốt hơn tiếng Ý là gì?
hay hơn tiếng Ý là gì?
muộn còn hơn không tiếng Ý là gì?
nên tiếng Ý là gì?
tốt hơn là tiếng Ý là gì?
không tin (lời ai nói) tiếng Ý là gì?
không dại gì mà làm (một việc gì) tiếng Ý là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Ý là gì?
làm cho tốt hơn tiếng Ý là gì?
cải tiến tiếng Ý là gì?
cải thiện tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
đặt địa vị cao hơn tiếng Ý là gì?
được ăn lương cao hơn tiếng Ý là gì?
người trên tiếng Ý là gì?
người hơn (tuổi tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
tài năng) tiếng Ý là gì?
thế lợi hơn tiếng Ý là gì?
dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)/'betə/ tiếng Ý là gì?
người đánh cuộc tiếng Ý là gì?
người đánh cá- {punter} nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt) tiếng Ý là gì?
người đánh cược tiếng Ý là gì?
người đánh cá ngựa