sconcertato tiếng Ý là gì?

sconcertato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sconcertato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sconcertato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sconcertato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sconcertato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sconcertato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sconcertato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bewildered}
- {confounded} uột ết khuộng chết tiệt
- {perplexed} lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu
- {confused} lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng

Thuật ngữ liên quan tới sconcertato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sconcertato trong tiếng Ý

sconcertato có nghĩa là: * danh từ- {bewildered}- {confounded} uột ết khuộng chết tiệt- {perplexed} lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu- {confused} lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng

Đây là cách dùng sconcertato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sconcertato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bewildered}- {confounded} uột ết khuộng chết tiệt- {perplexed} lúng túng tiếng Ý là gì?
bối rối tiếng Ý là gì?
phức tạp tiếng Ý là gì?
rắc rối tiếng Ý là gì?
khó hiểu- {confused} lẫn lộn tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
rối rắm tiếng Ý là gì?
mơ hồ tiếng Ý là gì?
bối rối tiếng Ý là gì?
ngượng