scontrino tiếng Ý là gì?

scontrino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scontrino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scontrino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scontrino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scontrino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scontrino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scontrino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
- {ticket} vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, được giải ngũ, dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá), phát vé, phát phiếu
- {receipt} công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...), ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)
- {coupon} vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
- {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

Thuật ngữ liên quan tới scontrino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scontrino trong tiếng Ý

scontrino có nghĩa là: * danh từ- {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)- {ticket} vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, được giải ngũ, dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá), phát vé, phát phiếu- {receipt} công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...), ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)- {coupon} vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)- {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

Đây là cách dùng scontrino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scontrino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {check} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) cheque tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
sự ngăn cản tiếng Ý là gì?
sự kìm hãm tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự chặn lại tiếng Ý là gì?
người chống cự tiếng Ý là gì?
người ngăn cản tiếng Ý là gì?
vật cản tiếng Ý là gì?
(săn bắn) sự mất vết tiếng Ý là gì?
sự mất hơi tiếng Ý là gì?
sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự ngừng lại tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự thua nhẹ tiếng Ý là gì?
sự kiểm tra tiếng Ý là gì?
sự kiểm soát tiếng Ý là gì?
sự kiểm lại tiếng Ý là gì?
dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) tiếng Ý là gì?
hoá đơn tiếng Ý là gì?
giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) thẻ tiếng Ý là gì?
kiểu kẻ ô vuông tiếng Ý là gì?
kiểu ca rô tiếng Ý là gì?
vải kẻ ô vuông tiếng Ý là gì?
vải ca rô tiếng Ý là gì?
(đánh cờ) sự chiếu tướng tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
cản tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
chăn tiếng Ý là gì?
ngăn chặn tiếng Ý là gì?
kìm tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
dằn (lòng) tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
kiểm soát tiếng Ý là gì?
kiểm lại tiếng Ý là gì?
đánh dấu đã kiểm soát tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
trách mắng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) gửi tiếng Ý là gì?
ký gửi tiếng Ý là gì?
(đánh cờ) chiếu (tướng) tiếng Ý là gì?
ngập ngừng tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
dừng lại tiếng Ý là gì?
đứng lại (chó săn tiếng Ý là gì?
vì lạc vết tiếng Ý là gì?
hoặc để đánh hơi) tiếng Ý là gì?
ghi tên khi đến tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn tiếng Ý là gì?
ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết ngoẻo tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
soát lại tiếng Ý là gì?
chữa (bài)- {ticket} vé tiếng Ý là gì?
giấy (giấy phép tiếng Ý là gì?
giấy mời...) tiếng Ý là gì?
bông tiếng Ý là gì?
phiếu tiếng Ý là gì?
nhãn ghi giá tiếng Ý là gì?
nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
thẻ tiếng Ý là gì?
biển tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử tiếng Ý là gì?
(thông tục) (the ticket) cái đúng điệu tiếng Ý là gì?
được giải ngũ tiếng Ý là gì?
dán nhãn tiếng Ý là gì?
viết nhãn (ghi giá tiếng Ý là gì?
ghi đặc điểm... hàng hoá) tiếng Ý là gì?
phát vé tiếng Ý là gì?
phát phiếu- {receipt} công thức (làm bánh tiếng Ý là gì?
nấu món ăn...) tiếng Ý là gì?
đơn thuốc tiếng Ý là gì?
sự nhận được (thơ...) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) (thương nghiệp) tiếng Ý là gì?
(tài chính) sự thu tiếng Ý là gì?
số thu tiếng Ý là gì?
giấy biên nhận tiếng Ý là gì?
biên lai (nhận tiền...) tiếng Ý là gì?
ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại tiếng Ý là gì?
hoá đơn) tiếng Ý là gì?
đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)- {coupon} vé tiếng Ý là gì?
cuống vé tiếng Ý là gì?
phiếu (mua hàng tiếng Ý là gì?
thực phẩm tiếng Ý là gì?
vải...) tiếng Ý là gì?
phiếu thưởng hiện vật tiếng Ý là gì?
phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)- {slip} sự trượt chân tiếng Ý là gì?
điều lầm lỗi tiếng Ý là gì?
sự lỡ (lời...) tiếng Ý là gì?
sự sơ suất tiếng Ý là gì?
áo gối tiếng Ý là gì?
áo choàng tiếng Ý là gì?
váy trong tiếng Ý là gì?
coocxê tiếng Ý là gì?
tạp dề tiếng Ý là gì?
dây xích chó tiếng Ý là gì?
bến tàu tiếng Ý là gì?
chỗ đóng tàu tiếng Ý là gì?
chỗ sửa chữa tàu tiếng Ý là gì?
miếng giấy nhỏ tiếng Ý là gì?
mảnh gỗ nhỏ tiếng Ý là gì?
thanh gỗ dẹt tiếng Ý là gì?
cành ghép tiếng Ý là gì?
mầm ghép tiếng Ý là gì?
cành giâm tiếng Ý là gì?
nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ tiếng Ý là gì?
đồ đất trước khi nung) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) buồng sau sân khấu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quần xi líp tiếng Ý là gì?
cá bơn con tiếng Ý là gì?
bản in thử tiếng Ý là gì?
(xem) cup tiếng Ý là gì?
trốn ai tiếng Ý là gì?
lẩn trốn ai tiếng Ý là gì?
một cậu bé mảnh khảnh tiếng Ý là gì?
thả tiếng Ý là gì?
đẻ non (súc vật) tiếng Ý là gì?
đút nhanh tiếng Ý là gì?
đút gọn tiếng Ý là gì?
đút lén tiếng Ý là gì?
giúi nhanh tiếng Ý là gì?
nhét nhanh tiếng Ý là gì?
nhét gọn tiếng Ý là gì?
thoát tiếng Ý là gì?
tuột ra khỏi tiếng Ý là gì?
trượt tiếng Ý là gì?
tuột tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
chạy qua tiếng Ý là gì?
lẻn tiếng Ý là gì?
lủi tiếng Ý là gì?
lẩn tiếng Ý là gì?
lỏn tiếng Ý là gì?
lỡ lầm tiếng Ý là gì?
mắc lỗi (vì vô ý) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đi nhanh tiếng Ý là gì?
phóng vụt đi tiếng Ý là gì?
tránh (đấu gươm) tiếng Ý là gì?
chuồn tiếng Ý là gì?
lẩn tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
trôi qua (thời gian) tiếng Ý là gì?
trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) tiếng Ý là gì?
lẻn vào tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đấm thình thình tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tố cáo tiếng Ý là gì?
mặc vội áo tiếng Ý là gì?
cởi vội áo tiếng Ý là gì?
cởi tuột ra tiếng Ý là gì?
lẻn tiếng Ý là gì?
lỏn tiếng Ý là gì?
lẩn tiếng Ý là gì?
thoát tiếng Ý là gì?
tuột ra khỏi tiếng Ý là gì?
kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) tiếng Ý là gì?
nhìn qua loa tiếng Ý là gì?
xem xét qua loa (một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) lỡ lầm tiếng Ý là gì?
mắc lỗi tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
gặp điều không may tiếng Ý là gì?
(thông tục) (như) to slip up tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lừa bịp ai tiếng Ý là gì?
(xem) let tiếng Ý là gì?
(thơ ca) bắt đầu chiến tranh tiếng Ý là gì?
gây cuộc binh đao