scorribanda tiếng Ý là gì?

scorribanda tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scorribanda trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scorribanda tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scorribanda tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scorribanda

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scorribanda tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scorribanda tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {raid} cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
- {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn (axit), nhiễm vào (bệnh tật), tấn công, bắt đầu chiến sự
- {sudden incursion; (jokingly) journey}
- {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã, (hàng hải) thả trượt (neo), (kỹ thuật) nhả (máy), ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã, tóm được (ai) làm sai

Thuật ngữ liên quan tới scorribanda

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scorribanda trong tiếng Ý

scorribanda có nghĩa là: * danh từ- {raid} cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc- {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn (axit), nhiễm vào (bệnh tật), tấn công, bắt đầu chiến sự- {sudden incursion; (jokingly) journey}- {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã, (hàng hải) thả trượt (neo), (kỹ thuật) nhả (máy), ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã, tóm được (ai) làm sai

Đây là cách dùng scorribanda tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scorribanda tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {raid} cuộc tấn công bất ngờ tiếng Ý là gì?
cuộc đột kích tiếng Ý là gì?
cuộc lùng sục bất ngờ tiếng Ý là gì?
cuộc vây bắt bất ngờ tiếng Ý là gì?
cuộc bố ráp tiếng Ý là gì?
cuộc cướp bóc tiếng Ý là gì?
tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích tiếng Ý là gì?
vây bắt tiếng Ý là gì?
khám xét bất ngờ tiếng Ý là gì?
lùng sục tiếng Ý là gì?
bố ráp tiếng Ý là gì?
cướp bóc- {attack} sự tấn công tiếng Ý là gì?
sự công kích tiếng Ý là gì?
cơn (bệnh) tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
công kích tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
bắt tay vào tiếng Ý là gì?
lao vào (công việc) tiếng Ý là gì?
ăn mòn (axit) tiếng Ý là gì?
nhiễm vào (bệnh tật) tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
bắt đầu chiến sự- {sudden incursion tiếng Ý là gì?
(jokingly) journey}- {trip} cuộc đi chơi tiếng Ý là gì?
cuộc dạo chơi tiếng Ý là gì?
cuộc du ngoạn tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chuyến đi tiếng Ý là gì?
cuộc hành trình tiếng Ý là gì?
sự vượt biển tiếng Ý là gì?
bước nhẹ tiếng Ý là gì?
bước trật tiếng Ý là gì?
bước hụt tiếng Ý là gì?
sự vấp tiếng Ý là gì?
sự hụt chân tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sai lầm tiếng Ý là gì?
sai sót tiếng Ý là gì?
lỗi tiếng Ý là gì?
sự nói lỡ lời tiếng Ý là gì?
sự ngáng tiếng Ý là gì?
sự ngoéo chân tiếng Ý là gì?
cái ngáng tiếng Ý là gì?
cái ngoéo chân tiếng Ý là gì?
mẻ cá câu được tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự nhả tiếng Ý là gì?
thiết bị nhả tiếng Ý là gì?
bước nhẹ tiếng Ý là gì?
đi nhẹ bước tiếng Ý là gì?
nhảy múa nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
trật bước tiếng Ý là gì?
hụt chân tiếng Ý là gì?
bước hụt tiếng Ý là gì?
vấp tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lầm tiếng Ý là gì?
lầm lỗi tiếng Ý là gì?
nói lỡ lời tiếng Ý là gì?
ngáng tiếng Ý là gì?
ngoéo (chân) tiếng Ý là gì?
làm cho vấp ngã tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả trượt (neo) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) nhả (máy) tiếng Ý là gì?
ngáng tiếng Ý là gì?
ngoéo chân tiếng Ý là gì?
làm cho vấp ngã tiếng Ý là gì?
tóm được (ai) làm sai