scurità tiếng Ý là gì?

scurità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scurità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scurità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scurità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scurità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scurità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scurità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
- {darkness} bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì, sự bí mật, sự kín đáo, sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc, (xem) prince
- {dimness} sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng

Thuật ngữ liên quan tới scurità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scurità trong tiếng Ý

scurità có nghĩa là: * danh từ- {obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến- {darkness} bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì, sự bí mật, sự kín đáo, sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc, (xem) prince- {dimness} sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng

Đây là cách dùng scurità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scurità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {obscurity} sự tối tăm tiếng Ý là gì?
sự mờ mịt tiếng Ý là gì?
sự tối nghĩa tiếng Ý là gì?
sự khó hiểu tiếng Ý là gì?
sự không có tên tuổi tiếng Ý là gì?
tình trạng ít người biết đến- {darkness} bóng tối tiếng Ý là gì?
cảnh tối tăm tiếng Ý là gì?
màu sạm tiếng Ý là gì?
màu đen sạm tiếng Ý là gì?
tình trạng mơ hồ tiếng Ý là gì?
tình trạng không rõ ràng tiếng Ý là gì?
tình trạng không minh bạch tiếng Ý là gì?
sự dốt nát tiếng Ý là gì?
sự ngu dốt tiếng Ý là gì?
sự không hay biết gì tiếng Ý là gì?
sự bí mật tiếng Ý là gì?
sự kín đáo tiếng Ý là gì?
sự đen tối tiếng Ý là gì?
sự ám muội tiếng Ý là gì?
sự nham hiểm tiếng Ý là gì?
sự cay độc tiếng Ý là gì?
(xem) prince- {dimness} sự mờ tiếng Ý là gì?
sự lờ mờ tiếng Ý là gì?
sự không rõ rệt tiếng Ý là gì?
sự mập mờ tiếng Ý là gì?
sự mơ hồ tiếng Ý là gì?
sự xỉn tiếng Ý là gì?
sự không sáng