scusare tiếng Ý là gì?

scusare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scusare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scusare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scusare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scusare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scusare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scusare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {excuse} lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
- {forgive} tha, tha thứ, miễn nợ (cho ai), miễn (nợ), tha thứ
- {pardon} sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội
- {extenuate} giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược, (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội
- {justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

Thuật ngữ liên quan tới scusare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scusare trong tiếng Ý

scusare có nghĩa là: * danh từ- {excuse} lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho- {forgive} tha, tha thứ, miễn nợ (cho ai), miễn (nợ), tha thứ- {pardon} sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội- {extenuate} giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược, (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội- {justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

Đây là cách dùng scusare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scusare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {excuse} lời xin lỗi tiếng Ý là gì?
lý do để xin lỗi tiếng Ý là gì?
lời bào chữa tiếng Ý là gì?
lý do để bào chữa tiếng Ý là gì?
sự miễn cho tiếng Ý là gì?
sự tha cho (nhiệm vụ gì) tiếng Ý là gì?
tha lỗi tiếng Ý là gì?
thứ lỗi tiếng Ý là gì?
tha thứ tiếng Ý là gì?
miễn thứ tiếng Ý là gì?
lượng thứ tiếng Ý là gì?
bỏ quá đi cho tiếng Ý là gì?
cố làm giảm lỗi của tiếng Ý là gì?
cố làm giảm trách nhiệm của (ai tiếng Ý là gì?
việc gì) tiếng Ý là gì?
bào chữa tiếng Ý là gì?
giải tội cho (ai) tiếng Ý là gì?
là cớ để bào chữa cho tiếng Ý là gì?
miễn cho tiếng Ý là gì?
tha cho- {forgive} tha tiếng Ý là gì?
tha thứ tiếng Ý là gì?
miễn nợ (cho ai) tiếng Ý là gì?
miễn (nợ) tiếng Ý là gì?
tha thứ- {pardon} sự tha thứ tiếng Ý là gì?
sự tha lỗi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự ăn xài tiếng Ý là gì?
tha thứ tiếng Ý là gì?
tha lỗi tiếng Ý là gì?
xá tội- {extenuate} giảm nhẹ (tội...) tiếng Ý là gì?
giảm nhẹ tội (của ai...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) làm yếu tiếng Ý là gì?
làm suy nhược tiếng Ý là gì?
(pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội- {justify} bào chữa tiếng Ý là gì?
biện hộ tiếng Ý là gì?
chứng minh là đúng tiếng Ý là gì?
(ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ