secondario tiếng Ý là gì?

secondario tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng secondario trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ secondario tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm secondario tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ secondario

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

secondario tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ secondario tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {secondary} thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, (động vật học) cánh sau (của sâu bọ), (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
- {minor} nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ, người vị thành niên, (âm nhạc) điệu th
- {second} thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian
- {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ

Thuật ngữ liên quan tới secondario

Tóm lại nội dung ý nghĩa của secondario trong tiếng Ý

secondario có nghĩa là: * danh từ- {secondary} thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, (động vật học) cánh sau (của sâu bọ), (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh- {minor} nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ, người vị thành niên, (âm nhạc) điệu th- {second} thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian- {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ

Đây là cách dùng secondario tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ secondario tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {secondary} thứ hai tiếng Ý là gì?
thứ nhì tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
không quan trọng tiếng Ý là gì?
chuyển hoá tiếng Ý là gì?
trung học tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) đại trung sinh tiếng Ý là gì?
người giữ chức phó tiếng Ý là gì?
thầy dòng tiếng Ý là gì?
vệ tinh tiếng Ý là gì?
(động vật học) cánh sau (của sâu bọ) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh- {minor} nhỏ (hơn) tiếng Ý là gì?
không quan trọng tiếng Ý là gì?
thứ yếu tiếng Ý là gì?
em tiếng Ý là gì?
bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) thứ tiếng Ý là gì?
người vị thành niên tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) điệu th- {second} thứ hai tiếng Ý là gì?
thứ nhì tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
thứ yếu tiếng Ý là gì?
bổ sung tiếng Ý là gì?
không thua kém ai tiếng Ý là gì?
nghe hơi nồi chõ tiếng Ý là gì?
(xem) fiddle tiếng Ý là gì?
người về nhì (trong cuộc đua) tiếng Ý là gì?
người thứ hai tiếng Ý là gì?
vật thứ hai tiếng Ý là gì?
viên phó tiếng Ý là gì?
người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm) tiếng Ý là gì?
người săn sóc võ sĩ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì tiếng Ý là gì?
bột...) tiếng Ý là gì?
giây (1 thoành 0 phút) tiếng Ý là gì?
giây lát tiếng Ý là gì?
một chốc tiếng Ý là gì?
một lúc tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
phụ lực tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
tán thành (một đề nghị) tiếng Ý là gì?
nói là làm ngay tiếng Ý là gì?
(quân sự) thuyên chuyển tiếng Ý là gì?
cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới tiếng Ý là gì?
biệt phái một thời gian- {side} mặt tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
(toán học) bề tiếng Ý là gì?
cạnh tiếng Ý là gì?
triền núi tiếng Ý là gì?
bìa rừng tiếng Ý là gì?
sườn tiếng Ý là gì?
lườn tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
phần bên cạnh tiếng Ý là gì?
phần phụ tiếng Ý là gì?
khía cạnh tiếng Ý là gì?
phe tiếng Ý là gì?
phái tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên (nội tiếng Ý là gì?
ngoại) tiếng Ý là gì?
(xem) blanket tiếng Ý là gì?
dưới bốn mươi tuổi tiếng Ý là gì?
trên bốn mươi tuổi tiếng Ý là gì?
hãy còn sống tiếng Ý là gì?
bị nhốt ở ngoài tiếng Ý là gì?
lạc quan tiếng Ý là gì?
lên mặt tiếng Ý là gì?
làm bộ làm tịch tiếng Ý là gì?
giá vẫn cao tiếng Ý là gì?
cười vỡ bụng tiếng Ý là gì?
(+ with) đứng về phe tiếng Ý là gì?
đứng về phía tiếng Ý là gì?
ủng hộ