seggio tiếng Ý là gì?

seggio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seggio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ seggio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm seggio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ seggio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

seggio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seggio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {seat} ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp), để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, vá (đũng quần, mặt ghế...), bầu (ai) vào (nghị viện...)
- {bench} ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó)
- {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án), (ngành đường sắt) gối đường ray, trật tự, cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch, đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử), làm chủ toạ (buổi họp)
- {stall; polling place}

Thuật ngữ liên quan tới seggio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seggio trong tiếng Ý

seggio có nghĩa là: * danh từ- {seat} ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp), để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, vá (đũng quần, mặt ghế...), bầu (ai) vào (nghị viện...)- {bench} ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó)- {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án), (ngành đường sắt) gối đường ray, trật tự, cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch, đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử), làm chủ toạ (buổi họp)- {stall; polling place}

Đây là cách dùng seggio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seggio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {seat} ghế tiếng Ý là gì?
vé chỗ ngồi tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi tiếng Ý là gì?
mặt ghế tiếng Ý là gì?
mông đít tiếng Ý là gì?
đũng quần tiếng Ý là gì?
chỗ nơi tiếng Ý là gì?
cơ ngơi tiếng Ý là gì?
nhà cửa tiếng Ý là gì?
trang bị tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
ghế ngồi tiếng Ý là gì?
tư thế ngồi tiếng Ý là gì?
kiểu ngồi tiếng Ý là gì?
cách ngồi tiếng Ý là gì?
trụ sở tiếng Ý là gì?
trung tâm (văn hoá tiếng Ý là gì?
công nghiệp) tiếng Ý là gì?
để ngồi tiếng Ý là gì?
đặt ngồi tiếng Ý là gì?
đủ chỗ ngồi tiếng Ý là gì?
chứa được tiếng Ý là gì?
đặt ghế vào tiếng Ý là gì?
vá (đũng quần tiếng Ý là gì?
mặt ghế...) tiếng Ý là gì?
bầu (ai) vào (nghị viện...)- {bench} ghế dài tiếng Ý là gì?
bàn (của thợ mộc tiếng Ý là gì?
thợ đóng giày) tiếng Ý là gì?
ghế ngồi của quan toà tiếng Ý là gì?
toà án tiếng Ý là gì?
ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm) tiếng Ý là gì?
cuộc trưng bày tiếng Ý là gì?
cuộc triển lãm (chó) tiếng Ý là gì?
trưng bày tiếng Ý là gì?
triển lãm (chó)- {chair} ghế tiếng Ý là gì?
chức giáo sư đại học tiếng Ý là gì?
chức thị trưởng tiếng Ý là gì?
ghế chủ toạ tiếng Ý là gì?
ghế chủ tịch (buổi họp) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ghế điện tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án) tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) gối đường ray tiếng Ý là gì?
trật tự tiếng Ý là gì?
cử làm chủ tịch tiếng Ý là gì?
chọn làm chủ tịch tiếng Ý là gì?
đặt lên kiệu rước tiếng Ý là gì?
đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử) tiếng Ý là gì?
làm chủ toạ (buổi họp)- {stall tiếng Ý là gì?
polling place}