segmentare tiếng Ý là gì?

segmentare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng segmentare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ segmentare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm segmentare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ segmentare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

segmentare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ segmentare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {segment} đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
- {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
- {divide into sections}

Thuật ngữ liên quan tới segmentare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của segmentare trong tiếng Ý

segmentare có nghĩa là: * danh từ- {segment} đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng, (số nhiều) phân đoạn, phân đốt- {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách- {divide into sections}

Đây là cách dùng segmentare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ segmentare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {segment} đoạn tiếng Ý là gì?
khúc tiếng Ý là gì?
đốt tiếng Ý là gì?
miếng tiếng Ý là gì?
(toán học) đoạn tiếng Ý là gì?
phân tiếng Ý là gì?
cắt từng đoạn tiếng Ý là gì?
cắt ra từng khúc tiếng Ý là gì?
cắt ra từng miếng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) phân đoạn tiếng Ý là gì?
phân đốt- {partition} sự chia ra tiếng Ý là gì?
ngăn phần tiếng Ý là gì?
liếp ngăn tiếng Ý là gì?
bức vách ngăn tiếng Ý là gì?
(chính trị) sự chia cắt đất nước tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự chia tài sản tiếng Ý là gì?
chia ra tiếng Ý là gì?
chia cắt tiếng Ý là gì?
ngăn ra tiếng Ý là gì?
ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách- {divide into sections}