segnare con linee tiếng Ý là gì?

segnare con linee tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng segnare con linee trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ segnare con linee tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm segnare con linee tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ segnare con linee

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

segnare con linee tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ segnare con linee tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)

Thuật ngữ liên quan tới segnare con linee

Tóm lại nội dung ý nghĩa của segnare con linee trong tiếng Ý

segnare con linee có nghĩa là: * danh từ- {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)

Đây là cách dùng segnare con linee tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ segnare con linee tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {line} dây tiếng Ý là gì?
dây thép tiếng Ý là gì?
vạch đường tiếng Ý là gì?
đường kẻ tiếng Ý là gì?
đường tiếng Ý là gì?
tuyến tiếng Ý là gì?
hàng tiếng Ý là gì?
dòng (chữ) tiếng Ý là gì?
câu (thơ) tiếng Ý là gì?
hàng tiếng Ý là gì?
bậc tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
dãy tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đường tiếng Ý là gì?
nét tiếng Ý là gì?
khuôn tiếng Ý là gì?
vết nhăn tiếng Ý là gì?
(quân sự) tuyến tiếng Ý là gì?
phòng tuyến tiếng Ý là gì?
ranh giới tiếng Ý là gì?
giới hạn tiếng Ý là gì?
dòng tiếng Ý là gì?
dòng dõi tiếng Ý là gì?
dòng giống tiếng Ý là gì?
phương châm tiếng Ý là gì?
phương pháp tiếng Ý là gì?
quy tắc tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
thói tiếng Ý là gì?
lối... tiếng Ý là gì?
ngành tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
chuyên môn tiếng Ý là gì?
sở trường tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) mặt hàng tiếng Ý là gì?
vật phẩm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
tình thế tiếng Ý là gì?
đường lối tiếng Ý là gì?
cách tiến hành tiếng Ý là gì?
(the line) đường xích đạo tiếng Ý là gì?
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) (the line) quân đội chính quy tiếng Ý là gì?
(số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (sân khấu) lời của một vai tiếng Ý là gì?
mập mờ ở giữa tiếng Ý là gì?
làm cho đồng ý tiếng Ý là gì?
làm cho cộng tác (với) tiếng Ý là gì?
đồng ý công tác (với) tiếng Ý là gì?
tạm dong dây cho ai tiếng Ý là gì?
tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) tiếng Ý là gì?
(xem) read tiếng Ý là gì?
(xem) toe tiếng Ý là gì?
(xem) sinker tiếng Ý là gì?
vạch tiếng Ý là gì?
kẻ thành dòng tiếng Ý là gì?
làm nhăn tiếng Ý là gì?
làm cho có ngấn tiếng Ý là gì?
làm cho có vạch tiếng Ý là gì?
sắp thành hàng dàn hàng tiếng Ý là gì?
sắp hàng tiếng Ý là gì?
đứng thành hàng ngũ tiếng Ý là gì?
lót tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm đầy tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
đi tơ (chó)