segugio tiếng Ý là gì?

segugio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng segugio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ segugio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm segugio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ segugio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

segugio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ segugio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare), (như) houndfish, săn bằng chó, săn đuổi, truy lùng; đuổi, (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng, giục giã, thúc giục (ai làm gì...)
- {bloodhound; devotee}
- {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió

Thuật ngữ liên quan tới segugio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của segugio trong tiếng Ý

segugio có nghĩa là: * danh từ- {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare), (như) houndfish, săn bằng chó, săn đuổi, truy lùng; đuổi, (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng, giục giã, thúc giục (ai làm gì...)- {bloodhound; devotee}- {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió

Đây là cách dùng segugio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ segugio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hound} chó săn tiếng Ý là gì?
kẻ đê tiện đáng khinh tiếng Ý là gì?
người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare) tiếng Ý là gì?
(như) houndfish tiếng Ý là gì?
săn bằng chó tiếng Ý là gì?
săn đuổi tiếng Ý là gì?
truy lùng tiếng Ý là gì?
đuổi tiếng Ý là gì?
(+ at) thả (chó) đuổi theo tiếng Ý là gì?
cho (người) truy lùng tiếng Ý là gì?
giục giã tiếng Ý là gì?
thúc giục (ai làm gì...)- {bloodhound tiếng Ý là gì?
devotee}- {fan} người hâm mộ tiếng Ý là gì?
người say mê tiếng Ý là gì?
cái quạt tiếng Ý là gì?
cái quạt lúa tiếng Ý là gì?
đuổi chim tiếng Ý là gì?
cánh chim (xoè ra như cái quạt) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cánh chân vịt tiếng Ý là gì?
chân vịt tiếng Ý là gì?
bản hướng gió (ở cối xay gió) tiếng Ý là gì?
quạt (thóc...) tiếng Ý là gì?
thổi bùng tiếng Ý là gì?
xúi giục tiếng Ý là gì?
trải qua theo hình quạt tiếng Ý là gì?
quạt tiếng Ý là gì?
thổi hiu hiu (gió) tiếng Ý là gì?
xoè ra như hình quạt tiếng Ý là gì?
đấm gió