sentire la mancanza tiếng Ý là gì?

sentire la mancanza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sentire la mancanza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sentire la mancanza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sentire la mancanza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sentire la mancanza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sentire la mancanza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sentire la mancanza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {miss} cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

Thuật ngữ liên quan tới sentire la mancanza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sentire la mancanza trong tiếng Ý

sentire la mancanza có nghĩa là: * danh từ- {miss} cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

Đây là cách dùng sentire la mancanza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sentire la mancanza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {miss} cô tiếng Ý là gì?
(thông tục) cô gái tiếng Ý là gì?
thiếu nữ tiếng Ý là gì?
hoa khôi tiếng Ý là gì?
sự không tin tiếng Ý là gì?
sự trượt tiếng Ý là gì?
sự không trúng đích ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
sự thất bại tiếng Ý là gì?
sự thiếu tiếng Ý là gì?
sự vắng tiếng Ý là gì?
trượt là trượt tiếng Ý là gì?
đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt tiếng Ý là gì?
tránh cái gì tiếng Ý là gì?
bỏ qua cái gì tiếng Ý là gì?
mặc kệ cái gì tiếng Ý là gì?
trượt tiếng Ý là gì?
hỏng tiếng Ý là gì?
trệch tiếng Ý là gì?
không trúng (đích) tiếng Ý là gì?
lỡ tiếng Ý là gì?
nhỡ tiếng Ý là gì?
bỏ lỡ tiếng Ý là gì?
bỏ phí tiếng Ý là gì?
bỏ sót tiếng Ý là gì?
bỏ quên tiếng Ý là gì?
không thấy tiếng Ý là gì?
không trông thấy tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
cảm thấy thiếu tiếng Ý là gì?
thấy mất tiếng Ý là gì?
nhớ tiếng Ý là gì?
không nghe tiếng Ý là gì?
không thấy tiếng Ý là gì?
không hiểu tiếng Ý là gì?
không nắm được tiếng Ý là gì?
suýt tiếng Ý là gì?
trượt tiếng Ý là gì?
chệch tiếng Ý là gì?
không trúng đích tiếng Ý là gì?
thất bại