separatamente tiếng Ý là gì?

separatamente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng separatamente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ separatamente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm separatamente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ separatamente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

separatamente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ separatamente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {separately} không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
- {apart} về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
- {severaly}
- {apiece} mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
- {asunder} riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh

Thuật ngữ liên quan tới separatamente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của separatamente trong tiếng Ý

separatamente có nghĩa là: * danh từ- {separately} không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra- {apart} về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần- {severaly}- {apiece} mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái- {asunder} riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh

Đây là cách dùng separatamente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ separatamente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {separately} không cùng nhau tiếng Ý là gì?
thành người riêng tiếng Ý là gì?
vật tách riêng ra- {apart} về một bên tiếng Ý là gì?
qua một bên tiếng Ý là gì?
riêng ra tiếng Ý là gì?
xa ra tiếng Ý là gì?
apart from ngoài... ra tiếng Ý là gì?
nói thật không nói đùa tiếng Ý là gì?
lấy rời ra từng phần tiếng Ý là gì?
tháo rời ra từng phần- {severaly}- {apiece} mỗi một tiếng Ý là gì?
mỗi người tiếng Ý là gì?
mỗi vật tiếng Ý là gì?
mỗi cái- {asunder} riêng ra tiếng Ý là gì?
xa ra tiếng Ý là gì?
cách xa nhau (hai vật) tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
rời ra từng mảnh