serie tiếng Ý là gì?

serie tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng serie trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ serie tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm serie tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ serie

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

serie tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ serie tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {series} loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm
- {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau), (toán học) dãy
- {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp
- {string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai
- {round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp
- {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
- {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
- {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
- {succession} sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi
- {train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)

Thuật ngữ liên quan tới serie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của serie trong tiếng Ý

serie có nghĩa là: * danh từ- {series} loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp số; chuỗi, (động vật học) nhóm- {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau), (toán học) dãy- {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp- {string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai- {round} tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy (văn), nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ, (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra, tuần chầu (mời rượu...), (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội, tràng, loạt, thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder), (quân sự) phát (súng); viên đạn, (âm nhạc) canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, quanh, xung quanh, vòng quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, ((thường) + off) gọt giũa (một câu), đọc tròn môi, ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa (câu văn), xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai), (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, (hàng hải) lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn (súc vật), vây bắt, bố ráp- {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)- {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)- {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)- {succession} sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi- {train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)

Đây là cách dùng serie tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ serie tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {series} loạt tiếng Ý là gì?
dãy tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
đợt tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) thống tiếng Ý là gì?
hệ (địa tầng) tiếng Ý là gì?
(hoá học) nhóm cùng gốc tiếng Ý là gì?
(toán học) cấp số tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
(động vật học) nhóm- {sequence} sự nối tiếp tiếng Ý là gì?
sự liên tiếp tiếng Ý là gì?
sự liên tục tiếng Ý là gì?
cảnh (trong phim) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) phỏng chuỗi tiếng Ý là gì?
khúc xêcăng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) sự phối hợp tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) bài ca xêcăng tiếng Ý là gì?
(đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau) tiếng Ý là gì?
(toán học) dãy- {set} bộ tiếng Ý là gì?
(toán học) tập hợp tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ván tiếng Ý là gì?
xéc (quần vợt...) tiếng Ý là gì?
bọn tiếng Ý là gì?
đám tiếng Ý là gì?
đoàn tiếng Ý là gì?
lũ tiếng Ý là gì?
giới tiếng Ý là gì?
cành chiết tiếng Ý là gì?
cành giăm tiếng Ý là gì?
quả mới đậu tiếng Ý là gì?
(thơ ca) chiều tà tiếng Ý là gì?
lúc mặt trời lặn tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
hình thể tiếng Ý là gì?
dáng dấp tiếng Ý là gì?
kiểu cách tiếng Ý là gì?
lớp vữa ngoài (của tường) tiếng Ý là gì?
cột gỗ chống hâm (mỏ than) tiếng Ý là gì?
lứa trứng tiếng Ý là gì?
tảng đá (để lát đường) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Ý là gì?
nhóm máy tiếng Ý là gì?
thiết bị tiếng Ý là gì?
(sân khấu) cảnh dựng tiếng Ý là gì?
máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set) tiếng Ý là gì?
máy truyền hình ((cũng) television set) tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
bố trí tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt lại cho đúng tiếng Ý là gì?
gieo tiếng Ý là gì?
trồng tiếng Ý là gì?
sắp tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Ý là gì?
mài tiếng Ý là gì?
giũa tiếng Ý là gì?
màu đục tiếng Ý là gì?
nắn tiếng Ý là gì?
nối tiếng Ý là gì?
buộc tiếng Ý là gì?
đóng tiếng Ý là gì?
dựng tiếng Ý là gì?
đặt (niềm tin) tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
sửa tiếng Ý là gì?
uốn (tóc) tiếng Ý là gì?
cho hoạt động tiếng Ý là gì?
bắt làm tiếng Ý là gì?
ốp (ai) làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
giao việc tiếng Ý là gì?
xắn tay áo bắt đầu (làm việc) tiếng Ý là gì?
nêu tiếng Ý là gì?
giao tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
phổ nhạc tiếng Ý là gì?
gắn tiếng Ý là gì?
dát tiếng Ý là gì?
nạm (lên bề mặt) tiếng Ý là gì?
kết lị tiếng Ý là gì?
se lại tiếng Ý là gì?
đặc lại tiếng Ý là gì?
ổn định (tính tình...) tiếng Ý là gì?
lặn tiếng Ý là gì?
chảy (dòng nước) tiếng Ý là gì?
bày tỏ (ý kiến dư luận) tiếng Ý là gì?
vừa vặn (quần áo) tiếng Ý là gì?
định điểm được thua tiếng Ý là gì?
ấp (gà) tiếng Ý là gì?
so sánh tiếng Ý là gì?
đối chiếu tiếng Ý là gì?
làm cho chống lại với tiếng Ý là gì?
làm cho thù địch với tiếng Ý là gì?
dành riêng ra tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
bãi tiếng Ý là gì?
bãi bỏ tiếng Ý là gì?
xoá bỏ tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
lăn xả vào tiếng Ý là gì?
vặn chậm lại (kim đồng hồ) tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
cản trở bước tiến của tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
đặt xuống tiếng Ý là gì?
để xuống tiếng Ý là gì?
ghi lại tiếng Ý là gì?
chép lại tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
đánh giá là tiếng Ý là gì?
giải thích là tiếng Ý là gì?
gán cho tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
đề ra tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
lên đường tiếng Ý là gì?
giúp đẩy mạnh lên tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
trở thành cái mốt tiếng Ý là gì?
trở thành thị hiếu tiếng Ý là gì?
đã ăn vào tiếng Ý là gì?
đã ăn sâu vào tiếng Ý là gì?
thổi vào bờ (gió) tiếng Ý là gì?
dâng lên (thuỷ triều) tiếng Ý là gì?
làm nổi sắc đẹp tiếng Ý là gì?
làm tăng lên tiếng Ý là gì?
làm nổi bật lên tiếng Ý là gì?
làm ai bật cười tiếng Ý là gì?
làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú tiếng Ý là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Ý là gì?
khích tiếng Ý là gì?
xúi tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
tô điểm tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
trưng bày tiếng Ý là gì?
phô trương tiếng Ý là gì?
phô bày tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Ý là gì?
bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận tiếng Ý là gì?
cuộc đấu tranh) tiếng Ý là gì?
yết lên tiếng Ý là gì?
nêu lên tiếng Ý là gì?
dựng lên tiếng Ý là gì?
giương lên tiếng Ý là gì?
đưa ra (một thuyết) tiếng Ý là gì?
bắt đầu (một nghề) tiếng Ý là gì?
mở (trường học) tiếng Ý là gì?
thành lập (một uỷ ban tiếng Ý là gì?
một tổ chức) tiếng Ý là gì?
gây dựng tiếng Ý là gì?
cung cấp đầy đủ tiếng Ý là gì?
bắt đầu (kêu la tiếng Ý là gì?
phản đối) tiếng Ý là gì?
bình phục tiếng Ý là gì?
tập tành cho nở nang tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
(xem) defiance tiếng Ý là gì?
làm cho ai yên tâm tiếng Ý là gì?
làm cho ai đỡ ngượng tiếng Ý là gì?
thả tiếng Ý là gì?
trả lại tự do tiếng Ý là gì?
chế giễu tiếng Ý là gì?
coi thường tiếng Ý là gì?
bắt đầu phá tiếng Ý là gì?
bắt đầu chặt tiếng Ý là gì?
đánh giá cao tiếng Ý là gì?
quyết tâm làm việc gì tiếng Ý là gì?
vẻ mặt cương quyết tiếng Ý là gì?
quyết tâm tiếng Ý là gì?
ký một văn kiện tiếng Ý là gì?
khởi công làm việc gì tiếng Ý là gì?
liều một keo tiếng Ý là gì?
đỡ ai đứng dậy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dẫn dắt ai tiếng Ý là gì?
kèm cặp ai tiếng Ý là gì?
phát động (phong trào) tiếng Ý là gì?
(xem) pace tiếng Ý là gì?
làm cho mâu thuẫn với nhau tiếng Ý là gì?
làm cho cãi nhau tiếng Ý là gì?
(xem) price tiếng Ý là gì?
sắp đặt lại cho ngăn nắp tiếng Ý là gì?
sửa sang lại cho chỉnh tề tiếng Ý là gì?
(xem) shoulder tiếng Ý là gì?
(xem) edge tiếng Ý là gì?
(xem) fire tiếng Ý là gì?
đấu trí với ai tiếng Ý là gì?
cố gắng giải quyết một vấn đề tiếng Ý là gì?
nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
nghiêm trang tiếng Ý là gì?
cố định tiếng Ý là gì?
chầm chậm tiếng Ý là gì?
bất động tiếng Ý là gì?
đã định tiếng Ý là gì?
cố ý tiếng Ý là gì?
nhất định tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
không thay đổi tiếng Ý là gì?
đã sửa soạn trước tiếng Ý là gì?
sẵn sàng tiếng Ý là gì?
đẹp- {string} dây tiếng Ý là gì?
băng tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
thớ (thịt...) tiếng Ý là gì?
xơ (đậu...) tiếng Ý là gì?
dây đàn tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
xâu tiếng Ý là gì?
đoàn tiếng Ý là gì?
bảng ghi điểm (bia) tiếng Ý là gì?
đàn ngựa thi (cùng một chuồng) tiếng Ý là gì?
vỉa nhỏ (than) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) tiếng Ý là gì?
quân bài chủ tiếng Ý là gì?
nơi nương tựa chính tiếng Ý là gì?
(xem) bow tiếng Ý là gì?
điều khiển được ai tiếng Ý là gì?
cứ chơi mãi một điệu tiếng Ý là gì?
(xem) pull tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đụng đến tâm can tiếng Ý là gì?
buộc bằng dây tiếng Ý là gì?
treo bằng dây tiếng Ý là gì?
lên (dây đàn) tiếng Ý là gì?
căng (dây) tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng tiếng Ý là gì?
lên dây cót (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
tước xơ (đậu) tiếng Ý là gì?
xâu (hạt cườm...) thành chuỗi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chơi khăm tiếng Ý là gì?
chơi xỏ tiếng Ý là gì?
(thông tục) to string someone along đánh lừa ai tiếng Ý là gì?
kéo dài ra thành dây tiếng Ý là gì?
chảy thành dây (hồ tiếng Ý là gì?
keo...) tiếng Ý là gì?
đánh mở đầu (bi a tiếng Ý là gì?
để xem ai được đi trước) tiếng Ý là gì?
đi với ai tiếng Ý là gì?
đi theo ai tiếng Ý là gì?
treo cổ ai- {round} tròn tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
chẵn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khứ hồi tiếng Ý là gì?
theo vòng tròn tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
chân thật tiếng Ý là gì?
nói không úp mở tiếng Ý là gì?
sang sảng tiếng Ý là gì?
vang (giọng) tiếng Ý là gì?
lưu loát tiếng Ý là gì?
trôi chảy (văn) tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
khá lớn tiếng Ý là gì?
đáng kể tiếng Ý là gì?
vật hình tròn tiếng Ý là gì?
khoanh tiếng Ý là gì?
vòng tròn tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
sự quay tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
sự tuần hoàn tiếng Ý là gì?
chu kỳ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phạm vi tiếng Ý là gì?
lĩnh vực tiếng Ý là gì?
sự đi vòng tiếng Ý là gì?
sự đi tua tiếng Ý là gì?
cuộc kinh lý tiếng Ý là gì?
cuộc đi dạo tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra tiếng Ý là gì?
tuần chầu (mời rượu...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) hiệp (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
vòng thi đấu (quần vợt...) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) hội tiếng Ý là gì?
tràng tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) tiếng Ý là gì?
(quân sự) phát (súng) tiếng Ý là gì?
viên đạn tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) canông tiếng Ý là gì?
nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì tiếng Ý là gì?
nêu bật vấn đề gì tiếng Ý là gì?
quanh tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
loanh quanh tiếng Ý là gì?
xung quanh tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
trở lại tiếng Ý là gì?
quay trở lại tiếng Ý là gì?
khắp cả tiếng Ý là gì?
thuyết phục được ai theo ý kiến mình tiếng Ý là gì?
quanh tiếng Ý là gì?
xung quanh tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
làm tròn tiếng Ý là gì?
cắt tròn tiếng Ý là gì?
cắt cụt tiếng Ý là gì?
đi vòng quanh mũi đất tiếng Ý là gì?
((thường) + off) gọt giũa (một câu) tiếng Ý là gì?
đọc tròn môi tiếng Ý là gì?
((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải tiếng Ý là gì?
tài sản...) tiếng Ý là gì?
thành tròn tiếng Ý là gì?
trở nên tròn tiếng Ý là gì?
làm tròn tiếng Ý là gì?
làm cho trọn vẹn tiếng Ý là gì?
làm cho cân đối tiếng Ý là gì?
gọt giũa (câu văn) tiếng Ý là gì?
xây dựng thành cơ ngơi tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) quay lại tiếng Ý là gì?
bất ngờ đối đáp lại (ai) tiếng Ý là gì?
bất ngờ vặn lại (ai) tiếng Ý là gì?
bất ngờ tấn công lại (ai) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm chỉ điểm tiếng Ý là gì?
tâu hót tiếng Ý là gì?
tố giác tiếng Ý là gì?
tròn ra tiếng Ý là gì?
mập ra tiếng Ý là gì?
béo ra tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lái theo chiều gió tiếng Ý là gì?
chạy vòng quanh để dồn (súc vật) tiếng Ý là gì?
vây bắt tiếng Ý là gì?
bố ráp- {collection} sự tập họp tiếng Ý là gì?
sự tụ họp tiếng Ý là gì?
sự thu tiếng Ý là gì?
sự lượm tiếng Ý là gì?
sự góp nhặt tiếng Ý là gì?
sự sưu tầm tiếng Ý là gì?
tập sưu tầm tiếng Ý là gì?
sự quyên góp tiếng Ý là gì?
(số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc tiếng Ý là gì?
phớt và các trường đại học khác)- {line} dây tiếng Ý là gì?
dây thép tiếng Ý là gì?
vạch đường tiếng Ý là gì?
đường kẻ tiếng Ý là gì?
đường tiếng Ý là gì?
tuyến tiếng Ý là gì?
hàng tiếng Ý là gì?
dòng (chữ) tiếng Ý là gì?
câu (thơ) tiếng Ý là gì?
hàng tiếng Ý là gì?
bậc tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
dãy tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đường tiếng Ý là gì?
nét tiếng Ý là gì?
khuôn tiếng Ý là gì?
vết nhăn tiếng Ý là gì?
(quân sự) tuyến tiếng Ý là gì?
phòng tuyến tiếng Ý là gì?
ranh giới tiếng Ý là gì?
giới hạn tiếng Ý là gì?
dòng tiếng Ý là gì?
dòng dõi tiếng Ý là gì?
dòng giống tiếng Ý là gì?
phương châm tiếng Ý là gì?
phương pháp tiếng Ý là gì?
quy tắc tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
thói tiếng Ý là gì?
lối... tiếng Ý là gì?
ngành tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
chuyên môn tiếng Ý là gì?
sở trường tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) mặt hàng tiếng Ý là gì?
vật phẩm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
tình thế tiếng Ý là gì?
đường lối tiếng Ý là gì?
cách tiến hành tiếng Ý là gì?
(the line) đường xích đạo tiếng Ý là gì?
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) (the line) quân đội chính quy tiếng Ý là gì?
(số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (sân khấu) lời của một vai tiếng Ý là gì?
mập mờ ở giữa tiếng Ý là gì?
làm cho đồng ý tiếng Ý là gì?
làm cho cộng tác (với) tiếng Ý là gì?
đồng ý công tác (với) tiếng Ý là gì?
tạm dong dây cho ai tiếng Ý là gì?
tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) tiếng Ý là gì?
(xem) read tiếng Ý là gì?
(xem) toe tiếng Ý là gì?
(xem) sinker tiếng Ý là gì?
vạch tiếng Ý là gì?
kẻ thành dòng tiếng Ý là gì?
làm nhăn tiếng Ý là gì?
làm cho có ngấn tiếng Ý là gì?
làm cho có vạch tiếng Ý là gì?
sắp thành hàng dàn hàng tiếng Ý là gì?
sắp hàng tiếng Ý là gì?
đứng thành hàng ngũ tiếng Ý là gì?
lót tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm đầy tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
đi tơ (chó)- {range} dãy tiếng Ý là gì?
hàng tiếng Ý là gì?
phạm vị tiếng Ý là gì?
lĩnh vực tiếng Ý là gì?
trình độ tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
(quân sự) tầm tiếng Ý là gì?
tầm đạn tiếng Ý là gì?
(không) tầm bay xa tiếng Ý là gì?
(rađiô) tầm truyền đạt tiếng Ý là gì?
sân tập bắn tiếng Ý là gì?
lò bếp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) tiếng Ý là gì?
vùng tiếng Ý là gì?
sắp hàng tiếng Ý là gì?
sắp xếp có thứ tự tiếng Ý là gì?
xếp loại tiếng Ý là gì?
đứng về phía tiếng Ý là gì?
đi khắp tiếng Ý là gì?
đi dọc theo (bờ sông) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) tiếng Ý là gì?
cùng một dãy với tiếng Ý là gì?
nằm dọc theo tiếng Ý là gì?
đi khắp tiếng Ý là gì?
lên xuông giữa hai mức tiếng Ý là gì?
được thấy trong một vùng (cây tiếng Ý là gì?
thú vật) tiếng Ý là gì?
được xếp vào loại tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắn xa được (đạn)- {succession} sự kế tiếp tiếng Ý là gì?
sự liên tiếp tiếng Ý là gì?
sự nối ngôi tiếng Ý là gì?
sự kế vị tiếng Ý là gì?
quyền kế vị tiếng Ý là gì?
sự thừa kế tiếng Ý là gì?
sự ăn thừa tự tiếng Ý là gì?
tràng tiếng Ý là gì?
dãy tiếng Ý là gì?
chuỗi- {train} xe lửa tiếng Ý là gì?
đoàn tiếng Ý là gì?
đoàn tuỳ tùng tiếng Ý là gì?
dòng tiếng Ý là gì?
dãy tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
hạt tiếng Ý là gì?
đuôi dài lê thê (của áo đàn bà) tiếng Ý là gì?
đuôi (chim) tiếng Ý là gì?
hậu quả tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bộ truyền động tiếng Ý là gì?
ngòi (để châm mìn) tiếng Ý là gì?
sẵn sàng tiếng Ý là gì?
dạy tiếng Ý là gì?
dạy dỗ tiếng Ý là gì?
rèn luyện tiếng Ý là gì?
huấn luyện tiếng Ý là gì?
đào tạo tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tập dượt tiếng Ý là gì?
uốn (cây cảnh) tiếng Ý là gì?
chĩa (súng) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi xe lửa tiếng Ý là gì?
tập luyện tập dượt tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi xe lửa tiếng Ý là gì?
tập cho người thon bớt đi tiếng Ý là gì?
bắn chệch tiếng Ý là gì?
ngắm chệch (súng)