servizio militare tiếng Ý là gì?

servizio militare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng servizio militare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ servizio militare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm servizio militare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ servizio militare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

servizio militare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ servizio militare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {arm} cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

Thuật ngữ liên quan tới servizio militare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của servizio militare trong tiếng Ý

servizio militare có nghĩa là: * danh từ- {arm} cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

Đây là cách dùng servizio militare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ servizio militare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {arm} cánh tay tiếng Ý là gì?
tay áo tiếng Ý là gì?
nhánh (sông...) tiếng Ý là gì?
cành tiếng Ý là gì?
nhánh to (cây) tiếng Ý là gì?
tay (ghế) tiếng Ý là gì?
cán (cân) tiếng Ý là gì?
cánh tay đòn tiếng Ý là gì?
cần (trục) tiếng Ý là gì?
chân trước (của thú vật) tiếng Ý là gì?
sức mạnh tiếng Ý là gì?
quyền lực tiếng Ý là gì?
(xem) chance tiếng Ý là gì?
(xem) length tiếng Ý là gì?
(xem) long tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cánh tay phải tiếng Ý là gì?
người giúp việc đắc lực tiếng Ý là gì?
làm cái gì quá đáng tiếng Ý là gì?
hạn chế quyền lực của ai tiếng Ý là gì?
tìm sự che chở của ai tiếng Ý là gì?
tìm sự bảo vệ của ai tiếng Ý là gì?
đón tiếp ân cần tiếng Ý là gì?
niềm nở tiếng Ý là gì?
vũ khí tiếng Ý là gì?
khí giới tiếng Ý là gì?
binh khí tiếng Ý là gì?
sự phục vụ trong quân ngũ tiếng Ý là gì?
nghiệp võ tiếng Ý là gì?
binh chủng tiếng Ý là gì?
quân chủng tiếng Ý là gì?
chiến tranh tiếng Ý là gì?
chiến đấu tiếng Ý là gì?
phù hiệu ((thường) coat of arms) tiếng Ý là gì?
cầm vũ khí tiếng Ý là gì?
chiến đấu tiếng Ý là gì?
khẩn trương sẵn sàng chiến đấu tiếng Ý là gì?
(xem) lay tiếng Ý là gì?
ngủ với vũ khí trên mình tiếng Ý là gì?
luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu tiếng Ý là gì?
(xem) rise tiếng Ý là gì?
cầm vũ khí chiến đấu tiếng Ý là gì?
hạ vũ khí tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu tiếng Ý là gì?
đứng lên cầm vũ khí chống lại tiếng Ý là gì?
vũ trang tiếng Ý là gì?
trang bị ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
cho nòng cứng vào tiếng Ý là gì?
cho lõi cứng vào tiếng Ý là gì?
tự trang bị tiếng Ý là gì?
cầm vũ khí chiến đấu