Thông tin thuật ngữ servo in livrea tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
servo in livrea (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ servo in livrea
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
servo in livrea tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ servo in livrea trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ servo in livrea tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {flunkey} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
- {flunky} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
Thuật ngữ liên quan tới servo in livrea
Tóm lại nội dung ý nghĩa của servo in livrea trong tiếng Ý
servo in livrea có nghĩa là: * danh từ- {flunkey} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang- {flunky} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
Đây là cách dùng servo in livrea tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ servo in livrea tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {flunkey} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ tiếng Ý là gì?
kẻ hay bợ đỡ tiếng Ý là gì?
kẻ xu nịnh tiếng Ý là gì?
kẻ học làm sang tiếng Ý là gì?
kẻ thích người sang- {flunky} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ tiếng Ý là gì?
kẻ hay bợ đỡ tiếng Ý là gì?
kẻ xu nịnh tiếng Ý là gì?
kẻ học làm sang tiếng Ý là gì?
kẻ thích người sang