setiforme tiếng Ý là gì?

setiforme tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng setiforme trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ setiforme tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm setiforme tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ setiforme

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

setiforme tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ setiforme tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {silky} mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...)
- {resembling silk}
- {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng (nước ăn), (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm), (từ lóng) dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, chỗ mềm; vật mềm, người nhu nhược; người ẻo lả, nhẹ nhàng, mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả, (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí, im

Thuật ngữ liên quan tới setiforme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của setiforme trong tiếng Ý

setiforme có nghĩa là: * danh từ- {silky} mượt, óng ánh (như tơ), ngọt xớt (lời nói...)- {resembling silk}- {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng (nước ăn), (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm), (từ lóng) dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, chỗ mềm; vật mềm, người nhu nhược; người ẻo lả, nhẹ nhàng, mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả, (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí, im

Đây là cách dùng setiforme tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ setiforme tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {silky} mượt tiếng Ý là gì?
óng ánh (như tơ) tiếng Ý là gì?
ngọt xớt (lời nói...)- {resembling silk}- {soft} mềm tiếng Ý là gì?
dẻo tiếng Ý là gì?
dễ uốn tiếng Ý là gì?
dễ cắt tiếng Ý là gì?
nhẵn tiếng Ý là gì?
mịn tiếng Ý là gì?
mượt tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
ôn hoà tiếng Ý là gì?
không loè loẹt tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
nhẹ tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
nhân nhượng tiếng Ý là gì?
có tính chất hoà hoãn tiếng Ý là gì?
yếu đuối tiếng Ý là gì?
uỷ mị tiếng Ý là gì?
nhẽo tiếng Ý là gì?
ẻo lả tiếng Ý là gì?
yên tiếng Ý là gì?
êm đềm tiếng Ý là gì?
có cảm tình tiếng Ý là gì?
dễ thương cảm tiếng Ý là gì?
có từ tâm tiếng Ý là gì?
(thuộc) tình yêu tiếng Ý là gì?
(thuộc) chuyện trai gái tiếng Ý là gì?
mưa tiếng Ý là gì?
ẩm ướt tiếng Ý là gì?
ướt át tiếng Ý là gì?
không có muối khoáng (nước ăn) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) dễ dàng tiếng Ý là gì?
khờ khạo tiếng Ý là gì?
ngờ nghệch tiếng Ý là gì?
chỗ mềm tiếng Ý là gì?
vật mềm tiếng Ý là gì?
người nhu nhược tiếng Ý là gì?
người ẻo lả tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
mềm mỏng tiếng Ý là gì?
yếu ớt tiếng Ý là gì?
ẻo lả tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) chờ một tí tiếng Ý là gì?
im