settore tiếng Ý là gì?

settore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng settore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ settore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm settore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ settore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

settore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ settore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sector} (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực
- {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng
- {section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng

Thuật ngữ liên quan tới settore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của settore trong tiếng Ý

settore có nghĩa là: * danh từ- {sector} (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực- {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng- {section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng

Đây là cách dùng settore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ settore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sector} (toán học) hình quạt tiếng Ý là gì?
(quân sự) quân khu tiếng Ý là gì?
khu vực- {area} diện tích tiếng Ý là gì?
bề mặt tiếng Ý là gì?
vùng tiếng Ý là gì?
khu vực tiếng Ý là gì?
khoảng đất trống tiếng Ý là gì?
sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường) tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
tầm tiếng Ý là gì?
rađiô vùng- {section} sự cắt tiếng Ý là gì?
chỗ cắt tiếng Ý là gì?
phần cắt ra tiếng Ý là gì?
đoạn cắt ra tiếng Ý là gì?
khu vực tiếng Ý là gì?
tiết đoạn (một quyển sách) tiếng Ý là gì?
mặt cắt tiếng Ý là gì?
tiết diện tiếng Ý là gì?
phân chi (đơn vị phân loại dưới giống tiếng Ý là gì?
trên loài) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiểu đội tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) lát cắt tiếng Ý là gì?
tầng lớp nhân dân tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
chia ra từng phần tiếng Ý là gì?
sắp xếp thành từng nhóm tiếng Ý là gì?
phân chia ra thành đoạn tiếng Ý là gì?
phân chia thành khu vực- {trade} nghề tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
thương nghiệp tiếng Ý là gì?
thương mại tiếng Ý là gì?
sự buôn bán tiếng Ý là gì?
mậu dịch tiếng Ý là gì?
ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Ý là gì?
wind tiếng Ý là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Ý là gì?
buôn bán tiếng Ý là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Ý là gì?
lợi dụng