sfidare tiếng Ý là gì?

sfidare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sfidare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sfidare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sfidare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sfidare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sfidare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfidare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác), thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu
- {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
- {brave} chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần
- {dare} sự dám làm, sự thách thức, dám, dám đương đầu với, thách, tôi dám chắc, tôi dám chắc là như vậy
- {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
- {challenge each other}

Thuật ngữ liên quan tới sfidare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfidare trong tiếng Ý

sfidare có nghĩa là: * danh từ- {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác), thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu- {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả- {brave} chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần- {dare} sự dám làm, sự thách thức, dám, dám đương đầu với, thách, tôi dám chắc, tôi dám chắc là như vậy- {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng- {challenge each other}

Đây là cách dùng sfidare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfidare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) tiếng Ý là gì?
sự thách thức tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự không thừa nhận tiếng Ý là gì?
hiệu lệnh (cho tàu thuỷ tiếng Ý là gì?
máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu tiếng Ý là gì?
(quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) tiếng Ý là gì?
thách tiếng Ý là gì?
thách thức tiếng Ý là gì?
không thừa nhận tiếng Ý là gì?
đòi hỏi tiếng Ý là gì?
yêu cầu- {defy} thách tiếng Ý là gì?
thách thức tiếng Ý là gì?
thách đố tiếng Ý là gì?
bất chấp tiếng Ý là gì?
coi thường tiếng Ý là gì?
không tuân theo tiếng Ý là gì?
gây khó khăn không thể vượt qua được tiếng Ý là gì?
làm cho không thể được tiếng Ý là gì?
không sợ tiếng Ý là gì?
chấp tất cả- {brave} chiến sĩ da đỏ tiếng Ý là gì?
gan dạ tiếng Ý là gì?
can đảm tiếng Ý là gì?
dũng cảm tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(văn học) đẹp lộng lẫy tiếng Ý là gì?
sang trọng tiếng Ý là gì?
hào hoa phong nhã tiếng Ý là gì?
bất chấp tiếng Ý là gì?
không sợ tiếng Ý là gì?
xem khinh tiếng Ý là gì?
đương đầu với tiếng Ý là gì?
bất chấp dị nghị tiếng Ý là gì?
cóc cần- {dare} sự dám làm tiếng Ý là gì?
sự thách thức tiếng Ý là gì?
dám tiếng Ý là gì?
dám đương đầu với tiếng Ý là gì?
thách tiếng Ý là gì?
tôi dám chắc tiếng Ý là gì?
tôi dám chắc là như vậy- {face} mặt tiếng Ý là gì?
vẻ mặt tiếng Ý là gì?
thể diện tiếng Ý là gì?
sĩ diện tiếng Ý là gì?
bộ mặt tiếng Ý là gì?
bề ngoài tiếng Ý là gì?
mã ngoài tiếng Ý là gì?
bề mặt tiếng Ý là gì?
mặt trước tiếng Ý là gì?
mặt phía trước tiếng Ý là gì?
đối diện tiếng Ý là gì?
ra mặt chống đối tiếng Ý là gì?
công khai chống đối tiếng Ý là gì?
đi ngược gió tiếng Ý là gì?
mặt dạn mày dày mà làm việc gì tiếng Ý là gì?
có đủ trơ trẽn mà làm việc gì tiếng Ý là gì?
trước mặt tiếng Ý là gì?
đứng trước tiếng Ý là gì?
mặc dầu tiếng Ý là gì?
một cách công khai tiếng Ý là gì?
nhăn mặt tiếng Ý là gì?
chống đối lại tiếng Ý là gì?
công khai trước mặt ai tiếng Ý là gì?
đương đầu tiếng Ý là gì?
đối phó tiếng Ý là gì?
đứng trước mặt tiếng Ý là gì?
ở trước mặt tiếng Ý là gì?
lật (quân bài) tiếng Ý là gì?
nhìn về tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
quay về tiếng Ý là gì?
đối diện tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) tiếng Ý là gì?
(quân sự) ra lệnh quay tiếng Ý là gì?
viền màu (cổ áo tiếng Ý là gì?
cửa tay) tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
tráng tiếng Ý là gì?
hồ (chè) tiếng Ý là gì?
(quân sự) quay tiếng Ý là gì?
vượt qua một tình thế tiếng Ý là gì?
làm xong xuôi cái gì đến cùng- {challenge each other}