sfilata tiếng Ý là gì?

sfilata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sfilata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sfilata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sfilata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sfilata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sfilata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfilata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
- {string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai

Thuật ngữ liên quan tới sfilata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfilata trong tiếng Ý

sfilata có nghĩa là: * danh từ- {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành- {string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai

Đây là cách dùng sfilata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfilata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {parade} sự phô trương tiếng Ý là gì?
cuộc diễu hành tiếng Ý là gì?
cuộc duyệt binh tiếng Ý là gì?
nơi duyệt binh tiếng Ý là gì?
thao trường ((cũng) parade ground) tiếng Ý là gì?
đường đi dạo mát tiếng Ý là gì?
công viên tiếng Ý là gì?
chương trình các tiết mục (truyền thanh tiếng Ý là gì?
truyền hình) tiếng Ý là gì?
tập họp (quân đội) để duyệt binh tiếng Ý là gì?
cho diễu hành tiếng Ý là gì?
cho diễu binh tiếng Ý là gì?
phô trương tiếng Ý là gì?
diễu hành qua tiếng Ý là gì?
tuần hành qua tiếng Ý là gì?
diễu hành tiếng Ý là gì?
tuần hành- {string} dây tiếng Ý là gì?
băng tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
thớ (thịt...) tiếng Ý là gì?
xơ (đậu...) tiếng Ý là gì?
dây đàn tiếng Ý là gì?
chuỗi tiếng Ý là gì?
xâu tiếng Ý là gì?
đoàn tiếng Ý là gì?
bảng ghi điểm (bia) tiếng Ý là gì?
đàn ngựa thi (cùng một chuồng) tiếng Ý là gì?
vỉa nhỏ (than) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) tiếng Ý là gì?
quân bài chủ tiếng Ý là gì?
nơi nương tựa chính tiếng Ý là gì?
(xem) bow tiếng Ý là gì?
điều khiển được ai tiếng Ý là gì?
cứ chơi mãi một điệu tiếng Ý là gì?
(xem) pull tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đụng đến tâm can tiếng Ý là gì?
buộc bằng dây tiếng Ý là gì?
treo bằng dây tiếng Ý là gì?
lên (dây đàn) tiếng Ý là gì?
căng (dây) tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng tiếng Ý là gì?
lên dây cót (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
tước xơ (đậu) tiếng Ý là gì?
xâu (hạt cườm...) thành chuỗi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chơi khăm tiếng Ý là gì?
chơi xỏ tiếng Ý là gì?
(thông tục) to string someone along đánh lừa ai tiếng Ý là gì?
kéo dài ra thành dây tiếng Ý là gì?
chảy thành dây (hồ tiếng Ý là gì?
keo...) tiếng Ý là gì?
đánh mở đầu (bi a tiếng Ý là gì?
để xem ai được đi trước) tiếng Ý là gì?
đi với ai tiếng Ý là gì?
đi theo ai tiếng Ý là gì?
treo cổ ai